Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số An Giang thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 17, Vị trí 2: 42

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 03/08/2023

Xổ số An Giang ngày 03/08/2023
G.ĐB 169467
G.1 6547
G.2
01993
G.3
24755 87019
G.4
16673 81436 31216
66423 53575 44049 84528
G.5
394
G.6
3425 5459 1915
G.7
212
G.8
92
Đầu Lô tô
0  
1 12
2  
3 32, 35, 38
4 43
5 51, 54, 55, 58
6 63, 66, 67
7 70
8 85
9 91, 91, 92, 98

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 27/07/2023

Xổ số An Giang ngày 27/07/2023
G.ĐB 067494
G.1 5553
G.2
10451
G.3
33735 51960
G.4
22197 47754 70076
73052 21570 28740 08277
G.5
442
G.6
2809 5111 8056
G.7
471
G.8
21
Đầu Lô tô
0 00, 02, 02
1 13, 18
2 21, 22, 22
3 31
4 47
5 55
6 66, 67
7 71, 74, 77
8  
9 94, 95

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 20/07/2023

Xổ số An Giang ngày 20/07/2023
G.ĐB 413940
G.1 0253
G.2
96630
G.3
25905 37356
G.4
62416 61969 64843
70706 32913 21631 49843
G.5
465
G.6
7066 0789 2677
G.7
002
G.8
12
Đầu Lô tô
0 02, 02
1 12, 14
2  
3 30, 32, 37, 39
4 40
5 53, 57
6 60, 63, 66, 66
7 77
8  
9 92, 96

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 13/07/2023

Xổ số An Giang ngày 13/07/2023
G.ĐB 426222
G.1 9085
G.2
30730
G.3
74587 69860
G.4
60231 85847 85794
32046 15220 37321 23190
G.5
327
G.6
2412 3723 5263
G.7
937
G.8
35
Đầu Lô tô
0 03, 05, 06, 07
1 12, 18
2 22, 23
3 35, 35, 37, 39
4 43
5 53
6 61
7 72, 76, 78
8  
9  

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 06/07/2023

Xổ số An Giang ngày 06/07/2023
G.ĐB 503609
G.1 2285
G.2
80874
G.3
17243 19813
G.4
10723 91074 06186
57292 77868 36044 39193
G.5
968
G.6
9183 8094 8302
G.7
849
G.8
00
Đầu Lô tô
0 00, 09
1  
2 26, 27
3 31, 31, 37, 38, 39
4 40, 41, 43, 48, 49
5 58
6 65
7  
8 83, 89
9