| 64 | 51 | 50 | 79 | 83 | 04 | 16 |
| Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Miền Bắc | Tỉ lệ |
Ngày 29/10/2025: Thống kê (09,85,14,19,16,65) ra (09,16,65) | 3/6 |
Ngày 28/10/2025: Thống kê (16,94,99,20,75,09,32,27,77) ra (16,32,27,27) | 4/9 |
Ngày 27/10/2025: Thống kê (94,96,77,80) ra () | 0/4 |
Ngày 26/10/2025: Thống kê (92,57,47,21,80,02,96) ra (57) | 1/7 |
Ngày 25/10/2025: Thống kê (02,13,67) ra (13) | 1/3 |
Ngày 24/10/2025: Thống kê (69,53,90,83,07,35) ra () | 0/6 |
Ngày 23/10/2025: Thống kê (53,76,49,23) ra (53,49) | 2/4 |
Ngày 22/10/2025: Thống kê (76,61,98,89) ra (89) | 1/4 |
Ngày 21/10/2025: Thống kê (98,38,02,11,86) ra (38,38) | 2/5 |
Ngày 20/10/2025: Thống kê (81,60,86,16,38,25,00) ra (00) | 1/7 |
Ngày 19/10/2025: Thống kê (67,00,42,81,43,38,14) ra (38) | 1/7 |
Ngày 18/10/2025: Thống kê (81,19,00,42,94) ra () | 0/5 |
Ngày 17/10/2025: Thống kê (19) ra () | 0/1 |
Ngày 16/10/2025: Thống kê (19,63,23,74) ra () | 0/4 |
Ngày 15/10/2025: Thống kê (47,63,01,26,17) ra () | 0/5 |
Ngày 14/10/2025: Thống kê (00,01,95,21) ra (21) | 1/4 |
Ngày 13/10/2025: Thống kê (95,83,64,20,74) ra () | 0/5 |
Ngày 12/10/2025: Thống kê (20,83,85,13) ra (20) | 1/4 |
Ngày 11/10/2025: Thống kê (28,98,27,85) ra () | 0/4 |
Ngày 10/10/2025: Thống kê (03,18,19,02,12,66) ra (18) | 1/6 |
Ngày 09/10/2025: Thống kê (81,19,03,86,05,04,67,02,01) ra (01) | 1/9 |
Ngày 08/10/2025: Thống kê (13,05,28) ra (28) | 1/3 |
Ngày 07/10/2025: Thống kê (05,29,20,75,13) ra (05) | 1/5 |
Ngày 06/10/2025: Thống kê (23,96,56,03,12,09,52) ra (03,09) | 2/7 |
Ngày 05/10/2025: Thống kê (47,96,66,23,03,82,09) ra () | 0/7 |
Ngày 04/10/2025: Thống kê (87,72,06,96,95,60) ra (87,72) | 2/6 |
Ngày 03/10/2025: Thống kê (26,55,50,34,67,22) ra (55,67) | 2/6 |
Ngày 02/10/2025: Thống kê (07,01,62,86) ra () | 0/4 |
Ngày 01/10/2025: Thống kê (07,04,31,82,29,43,08) ra (07,43,08) | 3/7 |
Ngày 30/09/2025: Thống kê (38,07,13,78,45,59,47) ra (38,38,07) | 3/7 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 34/161(21%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 20 |