Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Phước thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 16, Vị trí 2: 24

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 15/02/2020

Xổ số Bình Phước ngày 15/02/2020
G.ĐB 920436
G.1 9923
G.2
74652
G.3
76816 04924
G.4
98284 57030 49827
84423 09824 39912 24595
G.5
090
G.6
3188 4462 2134
G.7
261
G.8
15
Đầu Lô tô
0 03, 04
1 15
2 22, 22, 27
3 30, 36, 37
4 43, 44, 45, 49
5 51
6 60, 61
7 78
8 84
9  

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 08/02/2020

Xổ số Bình Phước ngày 08/02/2020
G.ĐB 281727
G.1 2608
G.2
88470
G.3
63428 94214
G.4
25000 85427 50199
95320 52052 27291 12202
G.5
233
G.6
3676 5718 1668
G.7
755
G.8
27
Đầu Lô tô
0 05, 06, 08
1 11
2 22, 25, 27, 27
3 33
4 42
5 55
6 65
7 75
8 81, 86, 88, 89
9 99

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 01/02/2020

Xổ số Bình Phước ngày 01/02/2020
G.ĐB 177216
G.1 1145
G.2
72891
G.3
32059 48962
G.4
07789 47273 31548
82873 22543 04430 79153
G.5
376
G.6
2869 3585 7541
G.7
428
G.8
62
Đầu Lô tô
0 07
1 13, 16, 19
2 20, 28
3 30, 31, 32, 33
4  
5 57, 57
6 62, 62
7  
8 88
9 93, 94, 94

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 25/01/2020

Xổ số Bình Phước ngày 25/01/2020
G.ĐB 753128
G.1 2167
G.2
37233
G.3
32650 52206
G.4
36677 69630 21167
27758 47904 47465 95110
G.5
733
G.6
4905 3469 8300
G.7
704
G.8
25
Đầu Lô tô
0 01, 02, 04, 05, 05
1  
2 25, 28
3 33, 34
4 44
5 53, 59
6 63
7 72, 73, 76
8 84
9 98

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 18/01/2020

Xổ số Bình Phước ngày 18/01/2020
G.ĐB 131804
G.1 8090
G.2
16003
G.3
82365 21918
G.4
55113 67317 97923
24508 47032 75191 33579
G.5
868
G.6
2332 3919 9151
G.7
996
G.8
41
Đầu Lô tô
0 01, 04
1 13, 18
2 23, 27
3 32, 36, 38
4 41
5 52
6  
7 79
8 82, 84, 85
9 90, 96, 99