Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Phước thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 2, Vị trí 2: 45

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 31/12/2022

Xổ số Bình Phước ngày 31/12/2022
G.ĐB 664825
G.1 8499
G.2
21399
G.3
07621 49435
G.4
50020 77408 00732
17774 56986 97941 52042
G.5
784
G.6
3764 3981 4458
G.7
319
G.8
39
Đầu Lô tô
0 07
1 14, 14, 15, 19
2 20, 21, 25
3 39
4 43, 43, 45
5 55
6 69
7  
8 80, 80
9 90, 92

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 24/12/2022

Xổ số Bình Phước ngày 24/12/2022
G.ĐB 354025
G.1 8897
G.2
61040
G.3
38827 44378
G.4
94905 32698 33881
09205 85551 74629 12959
G.5
598
G.6
4046 8424 4118
G.7
140
G.8
08
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 10, 17
2 25
3  
4 40, 44
5 53, 58
6 68
7 74, 76
8 82, 83, 84, 89
9 91, 97

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 17/12/2022

Xổ số Bình Phước ngày 17/12/2022
G.ĐB 304275
G.1 2694
G.2
39029
G.3
88327 63490
G.4
80999 31815 69524
91865 57409 43168 03090
G.5
346
G.6
5179 2042 7834
G.7
929
G.8
07
Đầu Lô tô
0 07, 08, 08
1  
2 27, 29
3  
4 43, 49, 49
5 55, 56
6 65
7 75, 76
8 80
9 92, 93, 94, 98

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 10/12/2022

Xổ số Bình Phước ngày 10/12/2022
G.ĐB 853183
G.1 7830
G.2
34879
G.3
32995 93731
G.4
81220 26855 48346
80933 50724 56651 16788
G.5
105
G.6
0718 9279 7640
G.7
695
G.8
16
Đầu Lô tô
0 02, 03, 03
1 11, 16, 18
2  
3 35
4 45
5 50, 54, 59
6 68
7  
8 83, 87, 89
9 93, 95, 97

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 03/12/2022

Xổ số Bình Phước ngày 03/12/2022
G.ĐB 378091
G.1 6504
G.2
32615
G.3
57523 49490
G.4
01944 86313 04210
60706 10803 34630 76379
G.5
859
G.6
8661 1734 2676
G.7
589
G.8
20
Đầu Lô tô
0 00, 06, 07
1 11
2 20
3 30, 33, 34
4 42, 43, 48
5 55
6 61, 68
7  
8 89
9 91, 98, 99