Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Lạt thống kê số 2 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 49, Vị trí 2: 63

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 13/11/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 13/11/2022
G.ĐB 606310
G.1 0274
G.2
28566
G.3
13325 66519
G.4
94813 22507 00422
29440 20119 81424 76062
G.5
352
G.6
0895 2026 2273
G.7
226
G.8
81
Đầu Lô tô
0 02
1 10
2 20, 20, 22, 26
3 32, 32
4 42, 47
5 52, 56
6 61, 62
7 70
8 81
9 98, 99

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 06/11/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 06/11/2022
G.ĐB 305158
G.1 3158
G.2
59828
G.3
39517 37222
G.4
53801 30762 87339
13650 22422 37741 68202
G.5
891
G.6
5303 0690 5784
G.7
509
G.8
39
Đầu Lô tô
0 02, 05, 09
1 13, 15, 16
2 23, 25, 26, 28
3 30, 39
4 46
5 58
6  
7 73
8 83, 85
9 91

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 30/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 30/10/2022
G.ĐB 440765
G.1 1658
G.2
55989
G.3
89663 72282
G.4
65302 97472 58105
73507 51593 84162 23653
G.5
208
G.6
4704 3394 7466
G.7
834
G.8
89
Đầu Lô tô
0  
1  
2 22, 25, 26, 29
3 34, 35, 37, 38
4 43, 47
5 57
6 65, 68
7 75
8 84, 85, 89
9 98

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 23/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 23/10/2022
G.ĐB 082532
G.1 6247
G.2
50108
G.3
48377 81718
G.4
22551 56905 06186
81404 96614 71509 63388
G.5
655
G.6
4551 1353 1340
G.7
441
G.8
94
Đầu Lô tô
0 02
1 11, 15
2  
3 31, 32
4 41, 47, 49
5 50, 54
6 68
7 75, 78
8 82, 84, 84
9 94, 96

XSMN »XSMN Chủ Nhật »XSMN 16/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 16/10/2022
G.ĐB 317311
G.1 7189
G.2
02057
G.3
56469 87950
G.4
03172 75458 44357
29143 91943 48985 78153
G.5
481
G.6
8382 4546 0809
G.7
398
G.8
48
Đầu Lô tô
0 00
1 11, 18
2 24, 27
3 34, 36, 39
4 48
5 57
6 60
7 72, 75
8 84
9 90, 94, 98, 98