Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Nẵng thống kê số 2 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 7 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 7, Vị trí 2: 80

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 08/04/2023

Xổ số Đà Nẵng ngày 08/04/2023
G.ĐB 356354
G.1 3927
G.2
59746
G.3
74250 36605
G.4
92579 76242 49281
58959 69103 72898 06217
G.5
245
G.6
5360 2150 3884
G.7
207
G.8
74
Đầu Lô tô
0 02, 03, 03, 07
1 15
2 24
3 37
4 41
5 54, 55, 59
6 67
7 74, 75, 78
8 80
9 96, 97

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 05/04/2023

Xổ số Đà Nẵng ngày 05/04/2023
G.ĐB 514856
G.1 0261
G.2
11877
G.3
20749 74641
G.4
48908 96787 38358
96690 48817 87882 61632
G.5
580
G.6
4119 2000 6808
G.7
128
G.8
79
Đầu Lô tô
0 04, 04, 06
1 11, 14
2 26, 28, 28
3  
4  
5 56
6  
7 72, 73, 78, 79
8 82, 89, 89
9 92, 97

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 01/04/2023

Xổ số Đà Nẵng ngày 01/04/2023
G.ĐB 707426
G.1 0720
G.2
31296
G.3
84914 63078
G.4
31575 71971 86646
48718 73578 37390 43584
G.5
939
G.6
9460 2198 7899
G.7
051
G.8
60
Đầu Lô tô
0 02, 03, 04
1 18
2 26
3  
4 42, 46
5 51, 57
6 60, 64, 68
7  
8 83, 83, 87, 87
9 92, 99

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 29/03/2023

Xổ số Đà Nẵng ngày 29/03/2023
G.ĐB 469743
G.1 1241
G.2
97352
G.3
09912 79810
G.4
99931 38025 98698
91138 24428 26744 23262
G.5
102
G.6
3575 4532 1641
G.7
026
G.8
03
Đầu Lô tô
0 03, 09
1 10, 13, 19
2 20, 21, 21, 23, 26, 27
3  
4 42, 43
5 54, 59
6  
7  
8 82, 82, 89
9  

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 25/03/2023

Xổ số Đà Nẵng ngày 25/03/2023
G.ĐB 048585
G.1 2493
G.2
69542
G.3
51114 87191
G.4
58142 87922 81162
44511 66499 27852 53322
G.5
304
G.6
8069 8092 5772
G.7
904
G.8
28
Đầu Lô tô
0 04
1 15, 16
2 23, 24, 25, 25, 25, 26, 28, 28, 28
3 36
4 48, 48
5  
6  
7  
8 85
9 92, 98