Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Gia Lai thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 7 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 12, Vị trí 2: 59

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 27/01/2023

Xổ số Gia Lai ngày 27/01/2023
G.ĐB 555221
G.1 7749
G.2
73467
G.3
79552 60413
G.4
28354 72648 59323
51040 97978 59854 70420
G.5
703
G.6
1933 9657 8640
G.7
384
G.8
59
Đầu Lô tô
0 01, 07, 09
1  
2 21, 26
3 31, 32, 35, 39
4 47, 47
5 59
6  
7 77, 78
8 84, 85, 85
9 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 20/01/2023

Xổ số Gia Lai ngày 20/01/2023
G.ĐB 198646
G.1 8191
G.2
07456
G.3
77626 65920
G.4
37941 97122 25685
00873 33902 18809 33137
G.5
487
G.6
1286 2189 0668
G.7
026
G.8
60
Đầu Lô tô
0 03
1 10, 19
2 21, 22, 26
3 33
4 46
5 50
6 60, 62, 66, 67
7 71, 71
8 84
9 90, 93

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 13/01/2023

Xổ số Gia Lai ngày 13/01/2023
G.ĐB 639263
G.1 3294
G.2
38800
G.3
26456 16801
G.4
60710 79337 25673
83475 90987 86615 92656
G.5
456
G.6
4435 5958 1331
G.7
844
G.8
78
Đầu Lô tô
0 02, 07
1 10, 16
2  
3 38
4 43, 44
5 55, 59, 59
6 61, 61, 63, 64
7 72, 78, 78
8 81
9  

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 06/01/2023

Xổ số Gia Lai ngày 06/01/2023
G.ĐB 102215
G.1 4556
G.2
75323
G.3
15580 99995
G.4
49446 21047 31478
41164 16427 90667 39433
G.5
360
G.6
1439 7439 2410
G.7
296
G.8
43
Đầu Lô tô
0 00, 01, 09
1 15
2  
3 31, 35
4 41, 43
5 54
6 62, 67
7 73, 73, 79
8 84
9 92, 96, 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 30/12/2022

Xổ số Gia Lai ngày 30/12/2022
G.ĐB 191725
G.1 0140
G.2
35180
G.3
04637 29735
G.4
74493 23191 60950
55179 89965 26850 09140
G.5
053
G.6
4725 5632 4603
G.7
640
G.8
47
Đầu Lô tô
0 00, 00, 03, 03, 05
1 16
2 24, 25
3 32, 34, 35
4 40, 47
5 52, 55, 57
6  
7 72
8  
9 98