Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 13, Vị trí 2: 64

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 16/11/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 16/11/2022
G.ĐB 226848
G.1 9145
G.2
88693
G.3
72286 29014
G.4
45837 76780 70231
03902 22669 22026 93794
G.5
143
G.6
5466 2129 9159
G.7
818
G.8
62
Đầu Lô tô
0 07
1 10, 18
2 22
3 35, 37
4 40, 44, 48
5 58
6 62, 62, 62, 69
7 77
8  
9 92, 93, 99

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 13/11/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 13/11/2022
G.ĐB 563304
G.1 7115
G.2
67387
G.3
41524 66512
G.4
91034 54968 99346
41691 35798 10456 99232
G.5
861
G.6
9751 5757 0862
G.7
913
G.8
41
Đầu Lô tô
0 04
1 13, 13, 15, 19
2 26, 29, 29
3  
4 41, 45, 46
5 56
6 64, 69
7 70, 74
8 81, 89
9  

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 09/11/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 09/11/2022
G.ĐB 076919
G.1 9700
G.2
64409
G.3
15219 05156
G.4
31677 56769 41457
30031 16633 01125 29066
G.5
866
G.6
2697 5329 1279
G.7
017
G.8
26
Đầu Lô tô
0 06
1 11, 17, 19
2 26
3 30
4  
5 52
6 62, 63, 68
7 73, 75, 75
8  
9 90, 91, 91, 91, 94

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 06/11/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 06/11/2022
G.ĐB 619047
G.1 2591
G.2
41825
G.3
95843 01936
G.4
62139 99419 86403
30594 43833 12433 13754
G.5
910
G.6
9209 4008 8272
G.7
555
G.8
08
Đầu Lô tô
0 08, 09
1 14
2 27
3 30, 31, 31, 33
4 42, 44, 47
5 55, 59
6 66
7  
8 88
9 94, 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 02/11/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 02/11/2022
G.ĐB 972290
G.1 6985
G.2
18941
G.3
45490 76135
G.4
63797 63584 92195
90076 98150 03303 41777
G.5
804
G.6
2699 5208 7809
G.7
824
G.8
35
Đầu Lô tô
0 00, 07
1 14
2 24
3 34, 35
4 42, 49
5 51, 56, 59
6 69
7 72, 76
8 87
9 90, 95, 98