Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 2 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 2, Vị trí 2: 16

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 07/01/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 07/01/2022
G.ĐB 992577
G.1 6548
G.2
50501
G.3
88311 41277
G.4
41449 91080 39581
62284 55505 23489 10921
G.5
662
G.6
7730 2694 1545
G.7
842
G.8
74
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 11, 14, 16, 18
2 27
3  
4 41, 42, 45
5 52, 56
6  
7 74, 74, 77
8 85
9 91, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 31/12/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 31/12/2021
G.ĐB 737430
G.1 3480
G.2
39656
G.3
62458 59862
G.4
92663 37691 85024
35677 62633 98407 02401
G.5
747
G.6
8134 0809 3857
G.7
694
G.8
74
Đầu Lô tô
0 03
1 18, 18
2 29
3 30, 33, 39
4 40, 43
5  
6 66
7 70, 74, 75, 76, 78
8 85
9 93, 94

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 24/12/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 24/12/2021
G.ĐB 643010
G.1 2058
G.2
22313
G.3
27514 17528
G.4
72780 22165 51207
59774 90666 95926 64170
G.5
247
G.6
8344 2536 4407
G.7
127
G.8
19
Đầu Lô tô
0 00, 02
1 10, 19
2 27
3 32
4 41, 42, 49
5 55
6 64, 66, 69
7 74, 75, 78
8 82, 87
9  

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 17/12/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 17/12/2021
G.ĐB 891977
G.1 5346
G.2
54777
G.3
35837 68580
G.4
96242 63235 24222
01374 03076 39471 31220
G.5
416
G.6
1779 7766 4427
G.7
071
G.8
96
Đầu Lô tô
0 04, 09
1 13
2 20, 26
3  
4 40
5 52
6 61, 63, 64, 65
7 71, 72, 73, 76, 77
8  
9 96, 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 10/12/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 10/12/2021
G.ĐB 678748
G.1 9401
G.2
33097
G.3
67701 44561
G.4
05499 91151 54300
39276 22164 13482 08013
G.5
152
G.6
5759 2320 3661
G.7
681
G.8
97
Đầu Lô tô
0 03, 03
1 10, 13, 14, 15, 16
2 20, 25
3 36
4 41, 48
5  
6 62
7 76
8 81
9 92, 97, 99