Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 36, Vị trí 2: 71

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 07/02/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 07/02/2020
G.ĐB 336497
G.1 3613
G.2
65022
G.3
91225 64582
G.4
37850 71240 78359
97313 97171 18631 24441
G.5
024
G.6
3114 2054 9244
G.7
905
G.8
40
Đầu Lô tô
0 05, 07, 07
1 11, 12, 15
2 23, 29
3 36, 39
4 40, 41, 42, 43, 49
5 56
6  
7  
8  
9 97, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 31/01/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 31/01/2020
G.ĐB 898384
G.1 3046
G.2
27750
G.3
03085 83046
G.4
06992 27376 20676
28584 56333 29712 72992
G.5
113
G.6
0313 8467 5543
G.7
224
G.8
84
Đầu Lô tô
0 00
1  
2 22, 22, 24, 27
3 30, 31, 32, 38
4 45
5 58
6 60, 62, 62, 62
7 75
8 84, 84
9  

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 24/01/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 24/01/2020
G.ĐB 750822
G.1 6628
G.2
18964
G.3
93578 36401
G.4
90989 75854 92564
71507 65448 44623 93333
G.5
873
G.6
5203 5284 9018
G.7
452
G.8
83
Đầu Lô tô
0  
1 19
2 22
3 35, 35, 38, 39
4 47, 49, 49, 49
5 52
6  
7 76
8 81, 83, 83, 84, 86
9 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 17/01/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 17/01/2020
G.ĐB 750515
G.1 7282
G.2
70247
G.3
31078 86727
G.4
80250 90440 12726
85794 21788 27075 17065
G.5
589
G.6
4041 4664 5496
G.7
852
G.8
03
Đầu Lô tô
0 01, 03, 09
1 14, 15
2 27
3  
4 42, 45
5 51, 52, 53
6 60, 68
7 73, 78
8 82, 88
9 94

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 10/01/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 10/01/2020
G.ĐB 943245
G.1 1344
G.2
81046
G.3
64809 17291
G.4
34975 85909 41447
66187 31824 69030 48281
G.5
380
G.6
4158 8411 1236
G.7
693
G.8
20
Đầu Lô tô
0 04, 04
1 11, 13, 19
2 20
3  
4 45, 46, 48
5 58
6 66, 66
7 73, 76
8 88
9 91, 93, 94