Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 32, Vị trí 2: 55

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 15/04/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 15/04/2022
G.ĐB 948670
G.1 9034
G.2
47441
G.3
96635 10474
G.4
73439 65637 36185
73382 20032 63997 69675
G.5
447
G.6
6069 3364 4444
G.7
181
G.8
13
Đầu Lô tô
0  
1 13, 19
2 22, 26
3  
4 44, 44, 45, 47
5 51, 52, 57
6  
7 70, 73, 76, 76
8 81
9 93, 96

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 08/04/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 08/04/2022
G.ĐB 481115
G.1 2588
G.2
02225
G.3
33177 36652
G.4
48152 35394 36858
19182 12068 55338 30019
G.5
201
G.6
0667 8464 5979
G.7
358
G.8
89
Đầu Lô tô
0  
1 10, 15
2 21, 23, 24
3  
4 43, 45
5 53, 58
6  
7 73, 78
8 80, 81, 83, 85, 89
9 90, 98

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 01/04/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 01/04/2022
G.ĐB 245225
G.1 7405
G.2
51602
G.3
44851 60296
G.4
02001 27148 02287
12783 66075 49558 42668
G.5
046
G.6
1041 8468 4815
G.7
574
G.8
69
Đầu Lô tô
0  
1 12, 16, 18
2 24, 25
3 36
4  
5 53, 54, 55
6 60, 61, 69
7 71, 74
8 80, 84, 84, 84
9  

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 25/03/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 25/03/2022
G.ĐB 282001
G.1 5539
G.2
34550
G.3
54330 19094
G.4
37948 42511 05831
18079 96598 29656 58354
G.5
704
G.6
6143 7278 6342
G.7
311
G.8
44
Đầu Lô tô
0 01, 01, 05
1 10, 11, 11
2 22
3 37
4 42, 43, 44, 46
5  
6 65
7  
8 82, 84, 86
9 93, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 18/03/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 18/03/2022
G.ĐB 107160
G.1 5450
G.2
38230
G.3
88986 80824
G.4
03304 47777 52816
55108 48637 14466 18775
G.5
404
G.6
8752 5381 6353
G.7
580
G.8
62
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 16
2 25
3 31
4 40, 44, 48
5 59
6 60, 61, 62, 65, 68
7 71, 75
8 80, 84
9