Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 33, Vị trí 2: 36

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 25/11/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 25/11/2022
G.ĐB 849005
G.1 6545
G.2
66014
G.3
49407 50708
G.4
38595 55096 31033
15830 20817 17963 24793
G.5
433
G.6
8877 6815 2949
G.7
289
G.8
52
Đầu Lô tô
0 02, 05
1  
2  
3 31, 32, 37, 38
4 44
5 52, 52, 55, 56
6 63
7 71, 75, 76
8 83, 89
9 95

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 18/11/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 18/11/2022
G.ĐB 959715
G.1 6916
G.2
21944
G.3
85448 39752
G.4
97897 53601 58428
74318 77053 95245 74583
G.5
794
G.6
4657 2133 2650
G.7
196
G.8
66
Đầu Lô tô
0 05
1 15, 15
2 29
3 32, 33, 39
4 44, 48
5 57
6 62, 66
7 72, 75
8 83, 87, 87
9 96

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 11/11/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 11/11/2022
G.ĐB 662228
G.1 9701
G.2
97056
G.3
90993 08179
G.4
75349 06816 30494
91261 57918 96630 84780
G.5
816
G.6
1175 3805 2048
G.7
753
G.8
52
Đầu Lô tô
0 08, 09
1 15, 19
2 28
3 30
4 49
5 52, 52, 53, 53
6 61, 63, 69
7  
8 82, 89
9 90, 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 04/11/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 04/11/2022
G.ĐB 136847
G.1 1528
G.2
04693
G.3
87655 89819
G.4
25289 91323 87486
50456 62049 74419 28111
G.5
999
G.6
8789 3192 3432
G.7
710
G.8
78
Đầu Lô tô
0  
1 10, 12
2 23, 27
3 38, 38
4 47
5 58
6 65, 66
7 78
8 80
9 92, 92, 93, 97, 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 28/10/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 28/10/2022
G.ĐB 132304
G.1 7744
G.2
76165
G.3
69669 90211
G.4
19521 39510 07844
99354 25638 76982 14251
G.5
566
G.6
8953 0485 3939
G.7
160
G.8
08
Đầu Lô tô
0 00, 04, 08
1 11, 13, 17
2 21
3 30
4 42, 47, 49
5 53, 56
6 60, 68
7  
8 87
9 93, 99