Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 20, Vị trí 2: 34

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 28/04/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 28/04/2023
G.ĐB 400766
G.1 6862
G.2
68522
G.3
82899 98345
G.4
41145 58505 09094
55490 22806 71109 48048
G.5
568
G.6
6531 8872 8701
G.7
639
G.8
16
Đầu Lô tô
0 02
1 15, 16, 18
2 26, 28, 28
3 39
4 45
5 50, 54, 55
6 66, 67
7  
8 85, 86
9 94, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 21/04/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 21/04/2023
G.ĐB 183209
G.1 4370
G.2
71967
G.3
39218 93231
G.4
71650 73034 19751
68645 51349 40182 36295
G.5
986
G.6
9002 1839 4966
G.7
590
G.8
59
Đầu Lô tô
0 07, 07, 09
1 16, 17
2 21, 23
3  
4 41
5 55, 56, 59
6 63, 69
7 73
8 89
9 90, 94, 94

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 14/04/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 14/04/2023
G.ĐB 298062
G.1 6488
G.2
58530
G.3
26765 08746
G.4
26121 67804 82349
72184 38295 00187 13209
G.5
107
G.6
6593 0285 4847
G.7
601
G.8
81
Đầu Lô tô
0 01, 02
1 16
2  
3 30
4 43, 48
5 50, 50, 54
6 62, 62
7 71, 76, 78
8 81, 85
9 94, 97

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 07/04/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 07/04/2023
G.ĐB 705710
G.1 9175
G.2
68012
G.3
83776 62231
G.4
42165 81522 18934
62401 96648 72001 39589
G.5
743
G.6
9234 1840 5921
G.7
700
G.8
87
Đầu Lô tô
0 00, 05
1 10, 10, 13, 14, 19
2 21, 28
3 39
4 41, 46
5 56, 58
6 66
7  
8 87, 87
9 93

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 31/03/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 31/03/2023
G.ĐB 004504
G.1 9232
G.2
87432
G.3
41074 46660
G.4
36768 08590 32371
85794 33020 14172 07080
G.5
394
G.6
5391 5199 3332
G.7
765
G.8
17
Đầu Lô tô
0 01, 03, 03, 03, 04
1 15, 17, 18
2 20, 24, 27, 28
3  
4 43, 44, 45
5  
6 65
7  
8 80
9 93