Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 7 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 14, Vị trí 2: 39

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 30/10/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/2020
G.ĐB 890299
G.1 6185
G.2
38216
G.3
99939 09644
G.4
36766 82681 53109
18935 92149 32351 19173
G.5
562
G.6
7818 9228 0560
G.7
113
G.8
42
Đầu Lô tô
0 01
1 11, 13, 15
2 27
3 31
4 42, 43
5 53, 59
6 68, 69
7  
8 80, 89
9 90, 91, 93, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 23/10/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/2020
G.ĐB 706642
G.1 0393
G.2
61291
G.3
87072 92027
G.4
87925 30869 03237
57711 81416 38394 09982
G.5
589
G.6
3255 8894 7383
G.7
113
G.8
29
Đầu Lô tô
0  
1 13, 18, 18
2 22, 29, 29
3 30, 36
4 40, 42, 47
5 53, 58
6 63
7 75, 78
8  
9 90, 93

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 16/10/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/2020
G.ĐB 068312
G.1 2729
G.2
28075
G.3
93328 32790
G.4
27832 30847 04422
28988 30559 07557 75474
G.5
896
G.6
4277 4816 7624
G.7
452
G.8
50
Đầu Lô tô
0 02
1 12
2 22, 23
3  
4 44, 49
5 50, 52, 59
6 64, 67
7 70, 74, 77
8 83, 83
9 90, 92

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 09/10/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/2020
G.ĐB 175330
G.1 9291
G.2
55463
G.3
44800 31041
G.4
36601 04701 33352
25809 47872 98279 93091
G.5
208
G.6
4180 3576 4255
G.7
810
G.8
54
Đầu Lô tô
0 03, 03
1 10, 10, 11, 13, 13, 15
2 22, 29
3 30, 34
4  
5 54, 59
6 64
7  
8 84
9 94, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 02/10/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 02/10/2020
G.ĐB 969462
G.1 2117
G.2
64833
G.3
68243 62413
G.4
36199 02624 45020
93092 76357 97770 18420
G.5
668
G.6
6453 9587 6536
G.7
130
G.8
48
Đầu Lô tô
0 01, 08, 09
1  
2 27
3 30, 33, 36, 36, 39
4 44, 48
5  
6 62, 64
7 76, 76, 79
8 86
9 90