Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 8, Vị trí 2: 65

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 02/11/2020

Xổ số Phú Yên ngày 02/11/2020
G.ĐB 717244
G.1 8128
G.2
30018
G.3
43108 43192
G.4
32571 03298 60045
63615 61891 58779 64138
G.5
308
G.6
1820 3421 4678
G.7
777
G.8
24
Đầu Lô tô
0 03
1 10, 14, 15
2 23, 24
3  
4 44
5 56, 56
6  
7 77
8 80, 81, 81, 83, 84, 84, 86
9 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 26/10/2020

Xổ số Phú Yên ngày 26/10/2020
G.ĐB 469897
G.1 8230
G.2
20195
G.3
58682 60624
G.4
12874 75183 98840
43136 93919 15897 62623
G.5
812
G.6
4697 8117 7159
G.7
108
G.8
06
Đầu Lô tô
0 02, 04, 06, 08
1  
2 24, 26
3 34, 39
4 41, 47
5 55
6 69
7 76, 77, 78
8  
9 91, 95, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 19/10/2020

Xổ số Phú Yên ngày 19/10/2020
G.ĐB 949641
G.1 4696
G.2
20673
G.3
94421 05058
G.4
28018 94543 38163
46908 53288 36359 42122
G.5
917
G.6
6796 8036 6465
G.7
577
G.8
54
Đầu Lô tô
0  
1 10
2 25
3 33, 34, 39
4 41
5 54, 55
6 62, 66, 68
7 76, 77
8 82, 83, 85, 89
9 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 12/10/2020

Xổ số Phú Yên ngày 12/10/2020
G.ĐB 519093
G.1 5844
G.2
93350
G.3
14182 55425
G.4
06932 36666 07814
50888 68716 55635 06397
G.5
547
G.6
4187 5823 4578
G.7
551
G.8
17
Đầu Lô tô
0 01
1 17
2 23, 25
3 34
4 45, 49
5 50, 50, 51
6 60, 65
7 71, 74, 75
8 86, 89
9 93

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 05/10/2020

Xổ số Phú Yên ngày 05/10/2020
G.ĐB 843096
G.1 4765
G.2
65385
G.3
93948 11474
G.4
44988 83820 55659
61249 20193 25789 99915
G.5
686
G.6
9336 8984 8852
G.7
977
G.8
32
Đầu Lô tô
0 05
1  
2 21
3 32, 32
4 44, 48
5 56, 57, 59
6 68, 69
7 77
8 81, 88
9 92, 96, 96, 99