Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 7 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 49, Vị trí 2: 59

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 06/12/2021

Xổ số Phú Yên ngày 06/12/2021
G.ĐB 336429
G.1 3589
G.2
70679
G.3
93755 74603
G.4
73666 21663 07393
58441 99984 27965 67457
G.5
092
G.6
8701 8597 0448
G.7
196
G.8
28
Đầu Lô tô
0  
1 18, 19
2 28, 28, 29
3 30, 35, 37
4 42
5 56, 57
6 62
7 70, 71
8 84
9 96, 97, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 29/11/2021

Xổ số Phú Yên ngày 29/11/2021
G.ĐB 581851
G.1 6990
G.2
29840
G.3
69122 14121
G.4
61855 59577 05561
82361 67109 38822 78129
G.5
311
G.6
9015 7911 3404
G.7
451
G.8
19
Đầu Lô tô
0 02, 06
1 13, 16, 16, 18, 19, 19
2 21, 27
3  
4 46
5 51, 51, 55, 57
6  
7 70
8  
9 93, 95

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 22/11/2021

Xổ số Phú Yên ngày 22/11/2021
G.ĐB 897231
G.1 4849
G.2
38491
G.3
12681 76043
G.4
00382 89748 53430
60985 72952 75267 56291
G.5
240
G.6
3406 2774 0916
G.7
013
G.8
16
Đầu Lô tô
0 03, 06
1 11, 13, 13, 16, 17
2 27, 28
3 30, 31
4 40
5 57
6 62, 67
7 75
8 85
9 93

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 15/11/2021

Xổ số Phú Yên ngày 15/11/2021
G.ĐB 179678
G.1 3424
G.2
45115
G.3
51000 81156
G.4
96240 10906 76174
85127 22873 58912 27008
G.5
637
G.6
4936 3794 1580
G.7
890
G.8
50
Đầu Lô tô
0 01, 06, 08
1  
2 22
3 35
4 41, 44, 48
5 50, 55
6 63, 67, 69
7 72, 74, 78
8 88
9 90

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 08/11/2021

Xổ số Phú Yên ngày 08/11/2021
G.ĐB 319380
G.1 4792
G.2
15130
G.3
55238 23963
G.4
37529 72716 33248
75978 99305 65120 88188
G.5
407
G.6
7105 5341 3806
G.7
596
G.8
05
Đầu Lô tô
0 05, 05, 08
1 13
2 21
3 33
4  
5 55, 56
6 63, 67
7 77
8 80, 82, 87, 88, 89
9 96, 97