Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 64, Vị trí 2: 70

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 21/03/2022

Xổ số Phú Yên ngày 21/03/2022
G.ĐB 351767
G.1 3379
G.2
91632
G.3
73999 46781
G.4
30979 84126 16125
13123 69259 05501 32873
G.5
061
G.6
3937 5321 6538
G.7
502
G.8
81
Đầu Lô tô
0 02
1 13, 13, 13, 16
2 27
3 36, 36
4  
5 51
6 61, 67
7 75
8 80, 81
9 90, 94, 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 14/03/2022

Xổ số Phú Yên ngày 14/03/2022
G.ĐB 463797
G.1 9407
G.2
45703
G.3
18523 01720
G.4
19332 41725 82001
00181 53963 97418 14477
G.5
837
G.6
5802 7563 5690
G.7
637
G.8
26
Đầu Lô tô
0 01, 07
1 10, 15
2 24, 26, 27
3 30, 31, 35, 37, 39
4  
5 58
6  
7 74, 75, 75
8 81
9 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 07/03/2022

Xổ số Phú Yên ngày 07/03/2022
G.ĐB 266007
G.1 8026
G.2
01109
G.3
12095 07939
G.4
64319 47630 75274
78424 66890 17296 84736
G.5
016
G.6
9192 1352 4744
G.7
010
G.8
00
Đầu Lô tô
0 00, 01, 07, 07
1 10
2 21, 24
3  
4 40, 46, 47
5 50
6 60, 62, 68, 69
7  
8  
9 91, 94, 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 28/02/2022

Xổ số Phú Yên ngày 28/02/2022
G.ĐB 910720
G.1 6025
G.2
64814
G.3
66145 84574
G.4
45305 19287 10974
89205 53234 26755 11582
G.5
840
G.6
0863 8718 0452
G.7
620
G.8
49
Đầu Lô tô
0 00
1  
2 20, 20, 21, 22
3 38
4 42, 44, 46, 48, 49
5 51, 51, 55, 56, 58
6  
7 71
8 80
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 21/02/2022

Xổ số Phú Yên ngày 21/02/2022
G.ĐB 334626
G.1 1551
G.2
59024
G.3
43716 98162
G.4
54088 50063 41155
40508 20570 49453 13067
G.5
269
G.6
0805 1509 1257
G.7
676
G.8
20
Đầu Lô tô
0 04
1 15
2 20, 25, 26
3 31, 34
4 44
5 51, 54
6 69
7 72, 75, 76
8 82, 85
9 90, 91