Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 52, Vị trí 2: 68

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 26/04/2021

Xổ số Phú Yên ngày 26/04/2021
G.ĐB 736413
G.1 5127
G.2
60746
G.3
56838 84646
G.4
76380 92480 45914
47930 83024 25968 44251
G.5
146
G.6
4223 1345 8570
G.7
844
G.8
65
Đầu Lô tô
0 04, 06, 08, 09
1 10, 13
2  
3 31
4 42, 44, 44
5 58
6 64, 65, 65, 67
7 76
8 84, 88
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 19/04/2021

Xổ số Phú Yên ngày 19/04/2021
G.ĐB 313089
G.1 1594
G.2
55896
G.3
11067 52324
G.4
67828 97876 33227
69729 41458 96327 48368
G.5
647
G.6
9149 4729 2463
G.7
517
G.8
17
Đầu Lô tô
0  
1 17, 17
2  
3 32
4 45, 46
5  
6 61, 63
7 74, 75, 76, 79
8 85, 89, 89, 89
9 92, 94, 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 12/04/2021

Xổ số Phú Yên ngày 12/04/2021
G.ĐB 463088
G.1 9915
G.2
83937
G.3
30948 57879
G.4
41557 17586 62697
40824 94221 77384 57854
G.5
978
G.6
4014 9019 2875
G.7
146
G.8
39
Đầu Lô tô
0  
1 17
2  
3 39
4 45, 46, 46, 49, 49
5 56, 58
6 66
7 71, 73, 74
8 84, 85, 88
9 92, 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 05/04/2021

Xổ số Phú Yên ngày 05/04/2021
G.ĐB 315288
G.1 9040
G.2
85718
G.3
23903 73378
G.4
44444 15700 82720
37907 99058 59899 70474
G.5
825
G.6
0864 0971 7174
G.7
106
G.8
47
Đầu Lô tô
0 03, 06, 08, 08
1 17
2  
3 37
4 40, 41, 41, 44, 47
5 50
6  
7 79
8 82, 84, 85, 88
9 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 29/03/2021

Xổ số Phú Yên ngày 29/03/2021
G.ĐB 956225
G.1 6914
G.2
57142
G.3
00295 64700
G.4
88728 33838 18331
11828 29958 11464 52250
G.5
516
G.6
4764 8600 5700
G.7
973
G.8
24
Đầu Lô tô
0 01, 04, 05, 08
1 11
2 20, 24, 25
3  
4 45, 45, 48
5 56
6 64
7 73
8 81, 81, 82, 83
9