Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 2 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 6, Vị trí 2: 77

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 26/08/2024

Xổ số Phú Yên ngày 26/08/2024
G.ĐB 654345
G.1 3994
G.2
91464
G.3
04023 02759
G.4
03310 79093 82178
11719 74245 54711 36591
G.5
609
G.6
8899 7148 3099
G.7
394
G.8
97
Đầu Lô tô
0 07
1 13, 14
2  
3 30, 38
4 40, 45, 49
5 55
6  
7  
8 81, 83
9 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 19/08/2024

Xổ số Phú Yên ngày 19/08/2024
G.ĐB 541146
G.1 7903
G.2
99666
G.3
75864 61713
G.4
18632 43843 31360
20304 43874 41518 56621
G.5
635
G.6
3260 2055 2927
G.7
256
G.8
42
Đầu Lô tô
0 02, 02
1 12
2 24
3 31, 33, 39
4 42, 44, 44, 46, 46
5 52, 53, 56
6 67
7 79
8 85
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 12/08/2024

Xổ số Phú Yên ngày 12/08/2024
G.ĐB 054011
G.1 4324
G.2
81915
G.3
82607 64873
G.4
30667 49618 70070
48069 74161 79830 22089
G.5
926
G.6
5923 2685 8553
G.7
851
G.8
47
Đầu Lô tô
0 02, 04
1 11, 17
2  
3 32, 33, 38
4 47, 48
5 51, 58, 58
6 65
7 74, 76
8 87
9 91, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 05/08/2024

Xổ số Phú Yên ngày 05/08/2024
G.ĐB 896433
G.1 2189
G.2
05540
G.3
85712 84658
G.4
31096 76831 21124
21450 89517 15226 95364
G.5
248
G.6
5046 6822 0470
G.7
144
G.8
93
Đầu Lô tô
0 08, 08, 08
1 12
2 20, 28
3 33
4 40, 42, 44
5  
6 66, 67, 69
7 71
8 83, 85
9 90, 93

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 29/07/2024

Xổ số Phú Yên ngày 29/07/2024
G.ĐB 879765
G.1 3041
G.2
84470
G.3
95729 20546
G.4
13188 88594 52599
88474 77984 26100 77435
G.5
371
G.6
8738 8883 9055
G.7
517
G.8
19
Đầu Lô tô
0 07, 09
1 17, 18, 18, 19
2  
3 39
4 42, 45, 47
5 53, 58
6 61, 65
7  
8 88, 88
9 92, 98