Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 51, Vị trí 2: 53

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 27/04/2020

Xổ số Phú Yên ngày 27/04/2020
G.ĐB 429188
G.1 9694
G.2
05953
G.3
80561 15728
G.4
52578 15900 59330
03405 60318 99291 06300
G.5
620
G.6
0573 2057 4856
G.7
252
G.8
10
Đầu Lô tô
0 00, 00, 05, 09
1 10, 10, 11
2  
3 32, 38
4 40
5 52, 56
6 67
7 74
8 81, 85, 88, 89
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 30/03/2020

Xổ số Phú Yên ngày 30/03/2020
G.ĐB 715990
G.1 5932
G.2
89044
G.3
49151 12189
G.4
70517 01942 69106
36937 55497 08043 16707
G.5
205
G.6
9243 9234 4658
G.7
591
G.8
87
Đầu Lô tô
0  
1 11
2 26, 28
3 31, 39
4 44, 44
5 59
6 63
7 70, 70, 75, 77
8 87, 87
9 90, 91, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 23/03/2020

Xổ số Phú Yên ngày 23/03/2020
G.ĐB 804688
G.1 8508
G.2
59613
G.3
36778 36020
G.4
21637 66935 56134
52754 45918 19617 56861
G.5
636
G.6
0811 4110 4667
G.7
388
G.8
86
Đầu Lô tô
0 02, 04
1 10, 14
2  
3 33
4 44, 45
5 55
6 60
7 70, 75, 76
8 81, 83, 85, 86, 88, 88
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 16/03/2020

Xổ số Phú Yên ngày 16/03/2020
G.ĐB 625200
G.1 8658
G.2
48751
G.3
49178 74723
G.4
65585 27193 10282
33166 07059 53187 09287
G.5
081
G.6
3687 5637 9909
G.7
162
G.8
71
Đầu Lô tô
0 00
1 13, 14
2 23
3 31, 36
4  
5 52
6 60, 62
7 70, 71, 74, 75, 79
8 84, 87
9 92, 95

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 09/03/2020

Xổ số Phú Yên ngày 09/03/2020
G.ĐB 787724
G.1 1669
G.2
70071
G.3
79583 37241
G.4
64750 45378 19490
30469 80575 30131 35065
G.5
917
G.6
6303 0536 9347
G.7
605
G.8
27
Đầu Lô tô
0 03, 04, 05
1 13, 16, 17
2 24, 27
3 30, 33
4  
5 53, 54
6 69
7 71, 76
8 81
9 97, 98