Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 3, Vị trí 2: 56

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 28/02/2022

Xổ số Phú Yên ngày 28/02/2022
G.ĐB 910720
G.1 6025
G.2
64814
G.3
66145 84574
G.4
45305 19287 10974
89205 53234 26755 11582
G.5
840
G.6
0863 8718 0452
G.7
620
G.8
49
Đầu Lô tô
0 00
1  
2 20, 20, 21, 22
3 38
4 42, 44, 46, 48, 49
5 51, 51, 55, 56, 58
6  
7 71
8 80
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 21/02/2022

Xổ số Phú Yên ngày 21/02/2022
G.ĐB 334626
G.1 1551
G.2
59024
G.3
43716 98162
G.4
54088 50063 41155
40508 20570 49453 13067
G.5
269
G.6
0805 1509 1257
G.7
676
G.8
20
Đầu Lô tô
0 04
1 15
2 20, 25, 26
3 31, 34
4 44
5 51, 54
6 69
7 72, 75, 76
8 82, 85
9 90, 91

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 14/02/2022

Xổ số Phú Yên ngày 14/02/2022
G.ĐB 392066
G.1 3800
G.2
01540
G.3
11654 08459
G.4
44194 70790 89317
02395 62707 61306 56689
G.5
626
G.6
6444 8562 7227
G.7
023
G.8
44
Đầu Lô tô
0 00, 01, 08
1  
2 23, 27
3  
4 40, 44, 47, 48
5 56
6 65, 66, 66
7 70, 70, 76
8  
9 94, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 07/02/2022

Xổ số Phú Yên ngày 07/02/2022
G.ĐB 060494
G.1 3498
G.2
56222
G.3
95106 05170
G.4
17126 61362 31690
19823 85882 74237 16736
G.5
383
G.6
1044 1027 0212
G.7
377
G.8
64
Đầu Lô tô
0 01, 01
1  
2 23, 23, 27, 29
3 31, 38
4 41
5  
6 60, 64, 64, 66
7 70, 71, 77
8 85
9 94

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 31/01/2022

Xổ số Phú Yên ngày 31/01/2022
G.ĐB 412990
G.1 4829
G.2
05893
G.3
13113 79332
G.4
46184 07450 41482
31190 59046 61261 33366
G.5
393
G.6
3074 1531 2699
G.7
016
G.8
23
Đầu Lô tô
0 04, 05
1 12, 13, 16
2 23, 23, 24
3 31, 33, 37
4 40, 41
5  
6 61, 66
7  
8  
9 90, 90, 90