Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 25, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/12/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 14/12/2023
G.ĐB 758980
G.1 5794
G.2
84941
G.3
17609 59816
G.4
93037 36590 31994
72559 04277 14022 65138
G.5
129
G.6
5202 8447 2809
G.7
954
G.8
25
Đầu Lô tô
0 03
1 11
2 25, 26, 28
3  
4 47, 48
5 54
6 69
7 71, 72, 73
8 80, 85
9 90, 91, 95, 95

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 07/12/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 07/12/2023
G.ĐB 943345
G.1 2320
G.2
08936
G.3
47270 19253
G.4
88094 77323 55860
25610 89715 74984 70663
G.5
046
G.6
9311 4810 7704
G.7
400
G.8
18
Đầu Lô tô
0 00, 00, 01, 02, 07, 08
1 14, 18
2  
3 35, 38, 39
4 45, 47, 47, 49
5 57
6 64, 69
7  
8  
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 30/11/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 30/11/2023
G.ĐB 247509
G.1 6203
G.2
98086
G.3
19280 54701
G.4
44936 61602 03426
54862 72711 71279 22631
G.5
165
G.6
2609 8072 5338
G.7
442
G.8
70
Đầu Lô tô
0 05, 09
1 14, 16, 17
2 20, 25, 27
3 39
4 42
5 52
6 61, 65, 66
7 70
8 82
9 92, 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 23/11/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 23/11/2023
G.ĐB 935249
G.1 7230
G.2
45873
G.3
94550 83344
G.4
12764 83000 42658
79554 13877 43029 54795
G.5
565
G.6
9439 4246 2080
G.7
614
G.8
86
Đầu Lô tô
0 04, 04, 07, 08
1 14
2  
3 39
4 41, 41, 48, 49
5 59, 59
6 62
7 74
8 86, 87
9 94, 95

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 16/11/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 16/11/2023
G.ĐB 249035
G.1 1679
G.2
87555
G.3
84151 35676
G.4
47910 98746 90443
23562 51697 14272 02876
G.5
691
G.6
1694 1850 1636
G.7
195
G.8
45
Đầu Lô tô
0 01, 09
1 11, 13
2 20, 25
3 32, 35
4 41, 45
5 58
6 61, 64, 67, 69
7 71
8  
9 95, 98