Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Ngãi thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 25, Vị trí 2: 70

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 22/04/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 22/04/2023
G.ĐB 008923
G.1 7329
G.2
51315
G.3
21072 86437
G.4
63692 45716 58123
81662 06584 83620 24398
G.5
564
G.6
7222 5807 3477
G.7
870
G.8
09
Đầu Lô tô
0 02, 09
1  
2 20, 23, 24, 25, 28
3 38
4 47, 48
5 52
6 65
7 70, 73, 76, 77
8 82
9 95

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 15/04/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 15/04/2023
G.ĐB 287428
G.1 9900
G.2
93810
G.3
95623 30792
G.4
77221 94842 55468
78570 88159 79624 44517
G.5
933
G.6
4602 3940 2290
G.7
371
G.8
09
Đầu Lô tô
0 02, 04, 08, 09, 09, 09
1 19
2 23, 25, 27, 28
3 33, 34
4 44
5  
6  
7 71, 75
8 87
9 97

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 08/04/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 08/04/2023
G.ĐB 610558
G.1 4871
G.2
48123
G.3
37626 73601
G.4
89954 11442 89967
89992 78180 93868 98291
G.5
940
G.6
8088 3488 7973
G.7
313
G.8
01
Đầu Lô tô
0 01, 08, 09
1 13, 14, 18, 19
2 27, 28
3 33, 35
4 41
5 58
6 67
7 78
8 83, 87, 89
9  

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 01/04/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 01/04/2023
G.ĐB 397062
G.1 1269
G.2
96257
G.3
46314 52243
G.4
21251 96021 41098
25338 98036 24407 04463
G.5
227
G.6
8847 7980 9280
G.7
105
G.8
24
Đầu Lô tô
0 04, 05, 09
1 14, 19
2 24
3 32, 39
4 45
5  
6 62, 62
7 70, 74, 77, 78
8 82, 89
9 99

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 25/03/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 25/03/2023
G.ĐB 962996
G.1 8428
G.2
24559
G.3
87231 48303
G.4
68025 91982 63193
50178 50274 60980 00500
G.5
995
G.6
9264 3765 0914
G.7
317
G.8
85
Đầu Lô tô
0 00, 06
1 14, 17
2 26
3 35, 36
4 42, 43, 46
5 50, 59, 59
6  
7  
8 82, 85, 85
9 96, 98