Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Ngãi thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 3, Vị trí 2: 18

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 30/04/2022

Xổ số Quảng Ngãi ngày 30/04/2022
G.ĐB 599053
G.1 4081
G.2
93105
G.3
42430 48380
G.4
43255 97421 92859
37731 23429 93485 35645
G.5
023
G.6
8592 9423 6922
G.7
671
G.8
73
Đầu Lô tô
0 04, 04
1 12, 19, 19
2 23, 29
3 36, 38
4  
5 50, 53, 53, 54, 59
6  
7 71, 73
8  
9 93, 99

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 23/04/2022

Xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/2022
G.ĐB 804560
G.1 6068
G.2
09863
G.3
44455 72900
G.4
23646 82076 87657
62228 51169 08635 06756
G.5
791
G.6
1383 4115 9270
G.7
474
G.8
46
Đầu Lô tô
0 02, 09
1 11
2  
3 34, 34
4 46
5 50, 57, 59
6 60, 68, 68, 68
7 74, 76
8 80, 85
9 90

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 16/04/2022

Xổ số Quảng Ngãi ngày 16/04/2022
G.ĐB 979643
G.1 2321
G.2
44077
G.3
07404 88775
G.4
23123 03296 82849
21144 34457 55219 59773
G.5
480
G.6
3611 9548 9794
G.7
190
G.8
20
Đầu Lô tô
0 03
1 14, 19
2 20
3 30, 30
4 43, 43, 48, 49
5 52
6 68
7 70, 75
8 89
9 90, 92, 95

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 09/04/2022

Xổ số Quảng Ngãi ngày 09/04/2022
G.ĐB 301890
G.1 4099
G.2
36009
G.3
21333 76162
G.4
02426 78341 92733
71402 15231 37851 22607
G.5
566
G.6
9910 3752 6904
G.7
569
G.8
38
Đầu Lô tô
0 03
1 12, 13, 19
2 20, 21, 26
3 37, 37, 38
4 48
5  
6 67, 69, 69
7 70
8  
9 90, 92, 93

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 02/04/2022

Xổ số Quảng Ngãi ngày 02/04/2022
G.ĐB 850844
G.1 6379
G.2
04703
G.3
01007 03540
G.4
99320 12116 77926
80609 23676 39936 08397
G.5
247
G.6
6399 2219 8925
G.7
751
G.8
92
Đầu Lô tô
0 01, 09
1  
2  
3 30
4 44
5 51, 55
6 60, 63, 67, 68
7 70, 76, 76
8  
9 90, 92, 92, 92, 98