Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 7 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 13, Vị trí 2: 66

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 04/02/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 04/02/2021
G.ĐB 093590
G.1 2034
G.2
43333
G.3
48029 87346
G.4
73494 20101 47643
61665 23522 48263 66260
G.5
996
G.6
3701 5772 6099
G.7
884
G.8
53
Đầu Lô tô
0 00
1 14, 15
2 24, 26
3 34, 36, 36
4 42, 44
5 52, 53
6 63, 67
7  
8 84
9 90, 92, 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 28/01/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 28/01/2021
G.ĐB 920495
G.1 8889
G.2
44502
G.3
71867 44335
G.4
40707 65993 65622
05242 48480 66778 71161
G.5
958
G.6
1674 3884 7342
G.7
559
G.8
63
Đầu Lô tô
0 06
1 13
2 20, 21, 24, 27
3 36
4 43, 47
5 54, 59
6 63
7 74, 76
8 81, 87
9 94, 95

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 21/01/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 21/01/2021
G.ĐB 016036
G.1 7051
G.2
86139
G.3
30962 06263
G.4
65902 14759 79256
88199 86107 48229 27838
G.5
390
G.6
6057 6116 8216
G.7
069
G.8
52
Đầu Lô tô
0 06
1 18
2 20, 21
3 36, 36
4  
5 52
6 64, 68, 68, 69
7 74, 76
8 82
9 92, 93, 97, 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/01/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 14/01/2021
G.ĐB 414048
G.1 0400
G.2
47533
G.3
65227 50561
G.4
64217 30960 98662
33413 30007 44566 05593
G.5
536
G.6
6882 2458 8230
G.7
671
G.8
81
Đầu Lô tô
0 04, 04, 09
1 16
2 22, 23
3 33, 34, 36
4 48
5  
6 60, 66
7 71, 73, 74, 75
8 81, 88
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 07/01/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 07/01/2021
G.ĐB 112021
G.1 7851
G.2
07065
G.3
58284 82540
G.4
72267 40190 01776
16827 93183 31937 74925
G.5
635
G.6
2382 7933 3599
G.7
193
G.8
72
Đầu Lô tô
0 00, 07
1 10
2 21, 27
3 33, 33
4 48
5 51, 52, 55
6 61
7 72, 74, 77, 79
8  
9 93, 98