Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 2, Vị trí 2: 42

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 18/07/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 18/07/2024
G.ĐB 158005
G.1 4784
G.2
60045
G.3
00851 54070
G.4
06576 33226 45170
60733 28294 00626 75480
G.5
794
G.6
1048 7857 5246
G.7
211
G.8
68
Đầu Lô tô
0 00, 05, 06, 08
1 11, 15
2  
3 32
4 40, 41, 46
5 50
6 63, 64, 65, 67, 68
7 75
8 87
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 11/07/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 11/07/2024
G.ĐB 698911
G.1 5911
G.2
93840
G.3
87398 58665
G.4
29754 39716 03998
46552 34387 18940 02553
G.5
803
G.6
3494 1730 4995
G.7
026
G.8
92
Đầu Lô tô
0 00, 04, 08
1 11, 19
2 23, 26
3 33, 37
4 41, 43
5 50, 52
6 60
7 71
8 84, 85
9 92

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 04/07/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 04/07/2024
G.ĐB 326890
G.1 8234
G.2
35687
G.3
71071 11127
G.4
78824 81387 51665
31125 94541 58786 60864
G.5
359
G.6
8919 9878 9105
G.7
217
G.8
03
Đầu Lô tô
0 03
1 11, 15, 17
2  
3  
4 43, 48, 49
5 53, 54, 59
6 66
7 75, 77, 77
8 89
9 90, 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 27/06/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 27/06/2024
G.ĐB 641417
G.1 1539
G.2
19205
G.3
36213 63017
G.4
65812 30968 96529
73041 12215 63775 08853
G.5
622
G.6
2216 3565 4788
G.7
323
G.8
82
Đầu Lô tô
0  
1 11, 17
2 22, 23, 23
3 36, 37
4  
5 50, 53, 54, 56
6 63
7 76
8 81, 82, 89
9 91, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 20/06/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 20/06/2024
G.ĐB 904097
G.1 2156
G.2
72535
G.3
73387 74229
G.4
79957 63197 64924
91794 02917 14210 89076
G.5
060
G.6
3255 6575 5779
G.7
010
G.8
51
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 10
2  
3  
4 40, 49
5 51, 55, 56, 57
6 65, 67
7 71, 76, 76, 77
8  
9 92, 97, 97