Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 42, Vị trí 2: 66

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 27/02/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 27/02/2020
G.ĐB 420574
G.1 7299
G.2
79758
G.3
03541 77353
G.4
46932 11397 13322
69515 45562 57738 79373
G.5
167
G.6
4142 2103 3021
G.7
430
G.8
54
Đầu Lô tô
0  
1 17, 18
2 21, 22, 25, 26
3 30, 33, 34, 36
4  
5 54, 54
6  
7 71, 74, 74
8 80, 87
9 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 20/02/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 20/02/2020
G.ĐB 321285
G.1 4938
G.2
80792
G.3
07151 90922
G.4
93147 54351 51911
43779 37721 91613 45912
G.5
346
G.6
9429 2317 2213
G.7
652
G.8
16
Đầu Lô tô
0  
1 14, 15, 16, 19, 19
2 20, 26, 29
3 34, 35
4  
5 52
6 69
7 72, 75
8 85, 88
9 92, 93

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 13/02/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 13/02/2020
G.ĐB 549579
G.1 2913
G.2
72360
G.3
66706 23258
G.4
56600 65852 22419
69876 17980 81958 55322
G.5
959
G.6
4975 0718 5262
G.7
867
G.8
13
Đầu Lô tô
0 06, 06, 08
1 13
2 22, 23, 24
3 37
4  
5 50
6 61, 62, 67
7 79
8 85, 85, 85
9 94, 96

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 06/02/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 06/02/2020
G.ĐB 193334
G.1 9163
G.2
48667
G.3
65836 43806
G.4
31256 17154 64929
74716 76879 17973 37871
G.5
105
G.6
4921 3754 6423
G.7
337
G.8
46
Đầu Lô tô
0  
1 13, 19
2  
3 33, 34, 34, 37, 37
4 46, 46, 46
5 54
6 61, 63, 64, 67
7 76
8  
9 91, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 30/01/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 30/01/2020
G.ĐB 670044
G.1 8139
G.2
37848
G.3
72421 99320
G.4
53405 78848 89187
39938 47319 71428 27429
G.5
879
G.6
7649 8589 9720
G.7
600
G.8
48
Đầu Lô tô
0 00, 00, 05
1 19
2  
3  
4 44, 48
5 57
6  
7 73
8 82, 84, 87, 88
9 93, 97, 97, 97, 98, 99