Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tây Ninh thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 52, Vị trí 2: 70

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 12/05/2022

Xổ số Tây Ninh ngày 12/05/2022
G.ĐB 784063
G.1 5206
G.2
39475
G.3
44656 36273
G.4
62142 68303 48871
06567 12872 50112 63491
G.5
446
G.6
0334 9842 6538
G.7
693
G.8
88
Đầu Lô tô
0  
1 10, 14
2 25, 26, 26, 26
3 34, 36
4 49
5 54
6 60, 63, 63, 63
7 71
8 88, 89
9 93

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 05/05/2022

Xổ số Tây Ninh ngày 05/05/2022
G.ĐB 516820
G.1 4403
G.2
90770
G.3
64324 33252
G.4
35777 86526 37570
99699 94838 08122 81837
G.5
316
G.6
6273 4790 4089
G.7
115
G.8
15
Đầu Lô tô
0 04, 06, 09
1 15, 15
2 20, 23, 28
3 34, 39
4 43
5  
6 63, 66
7 76, 78
8 80
9 92, 99

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 28/04/2022

Xổ số Tây Ninh ngày 28/04/2022
G.ĐB 004186
G.1 9327
G.2
02884
G.3
54282 58901
G.4
86271 55371 91955
42887 54569 91698 68150
G.5
674
G.6
4548 5201 3507
G.7
620
G.8
60
Đầu Lô tô
0 01
1 13, 15, 18, 19
2 20, 25
3  
4 44, 45
5 54
6 60
7 70, 72, 75
8 85, 86, 86
9 99

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 21/04/2022

Xổ số Tây Ninh ngày 21/04/2022
G.ĐB 699642
G.1 3087
G.2
66139
G.3
67972 23471
G.4
00505 51504 22040
92852 71333 61871 99265
G.5
679
G.6
0791 7379 7331
G.7
481
G.8
92
Đầu Lô tô
0 09
1 10, 11, 17, 19
2 22, 27
3 36
4 42, 42
5 55, 57
6  
7 76
8 81
9 90, 92, 96, 97

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 14/04/2022

Xổ số Tây Ninh ngày 14/04/2022
G.ĐB 815386
G.1 8801
G.2
94531
G.3
51508 99422
G.4
45130 91013 67999
81464 14393 51435 39076
G.5
641
G.6
5307 6314 5439
G.7
946
G.8
89
Đầu Lô tô
0 09
1 15, 15, 19
2 24
3 35, 36
4 41, 45, 46
5 53
6 67
7 76
8 86, 89, 89
9 91, 98