Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tây Ninh thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 54, Vị trí 2: 58

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 19/11/2020

Xổ số Tây Ninh ngày 19/11/2020
G.ĐB 768436
G.1 6469
G.2
26661
G.3
63982 73823
G.4
93656 89415 76790
73103 85917 66224 22455
G.5
786
G.6
6787 2683 1801
G.7
812
G.8
39
Đầu Lô tô
0 07
1 12, 16, 17
2 27
3 31, 36, 38, 39, 39
4 42
5 53, 57
6 66, 68
7 72, 76
8  
9 92

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 12/11/2020

Xổ số Tây Ninh ngày 12/11/2020
G.ĐB 268317
G.1 6544
G.2
99595
G.3
52039 10006
G.4
43766 20463 46660
23253 83903 34381 44993
G.5
230
G.6
2196 4226 1347
G.7
538
G.8
93
Đầu Lô tô
0 02, 02
1 14, 17
2  
3 33, 34, 36, 38, 38
4 49
5 55
6 61, 62, 64, 64
7 75
8  
9 91, 93

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 05/11/2020

Xổ số Tây Ninh ngày 05/11/2020
G.ĐB 220121
G.1 7532
G.2
41299
G.3
97875 41397
G.4
99009 78600 05627
37338 37413 82801 59232
G.5
859
G.6
3800 6275 3334
G.7
380
G.8
58
Đầu Lô tô
0 00, 06
1 15
2 21, 21, 24
3 38
4 48
5 53, 54, 58
6  
7 73, 79
8 80, 83
9 93, 97, 99

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 29/10/2020

Xổ số Tây Ninh ngày 29/10/2020
G.ĐB 754859
G.1 2513
G.2
15848
G.3
68365 35283
G.4
93261 59291 23330
35657 09919 74442 04802
G.5
298
G.6
4099 9336 3941
G.7
225
G.8
01
Đầu Lô tô
0 01, 03
1 12, 15, 16
2 20, 25, 29
3 31, 39
4  
5 53, 59
6 63
7 70
8 84, 86
9 97, 99

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 22/10/2020

Xổ số Tây Ninh ngày 22/10/2020
G.ĐB 702792
G.1 1526
G.2
40999
G.3
19599 48790
G.4
29706 30390 20869
97345 30703 37255 14707
G.5
758
G.6
2251 3785 9714
G.7
570
G.8
73
Đầu Lô tô
0 02, 02
1 13
2  
3 33
4 46
5 51, 53, 59
6 63, 64
7 70, 73, 74
8 82
9 91, 92, 94, 99