Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Trà Vinh thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 2 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 17, Vị trí 2: 63

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 24/03/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 24/03/2023
G.ĐB 967050
G.1 3551
G.2
51020
G.3
00641 66854
G.4
22510 59014 58101
37903 23323 52477 62253
G.5
445
G.6
4822 9352 9816
G.7
495
G.8
25
Đầu Lô tô
0 00, 05
1 13, 15, 16
2 25, 29, 29
3 31, 32, 35
4 42, 45
5 50, 54
6 61
7 76
8  
9 95

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 17/03/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 17/03/2023
G.ĐB 163655
G.1 5145
G.2
21748
G.3
18798 01257
G.4
84458 61869 33442
55157 97208 79818 54562
G.5
652
G.6
8943 7125 8376
G.7
672
G.8
59
Đầu Lô tô
0  
1  
2 21, 25, 28
3 37
4  
5 52, 55, 58, 59
6 66
7 72, 78, 79
8 80, 81, 85, 86, 87
9 93

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 10/03/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 10/03/2023
G.ĐB 226069
G.1 1730
G.2
52856
G.3
08887 78030
G.4
48387 34540 88276
95850 54973 28352 39912
G.5
085
G.6
7684 4624 6078
G.7
713
G.8
89
Đầu Lô tô
0 04, 05, 05, 08
1 13
2 23, 28
3 32
4 44, 46
5 57
6 60, 69, 69
7 73, 77
8 80, 89
9  

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 03/03/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 03/03/2023
G.ĐB 966303
G.1 3347
G.2
82843
G.3
84663 50627
G.4
83173 53227 25764
21096 84874 92746 93767
G.5
075
G.6
0646 7428 2515
G.7
029
G.8
33
Đầu Lô tô
0 03
1  
2 29
3 33, 35, 35, 38
4 42, 49
5 50, 51
6 67, 68, 69
7 72, 72, 78, 78
8 82
9  

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 24/02/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 24/02/2023
G.ĐB 901336
G.1 5204
G.2
22272
G.3
24173 13783
G.4
19689 86970 06221
41870 42018 50219 79100
G.5
703
G.6
0830 9455 7542
G.7
924
G.8
18
Đầu Lô tô
0 00, 04, 05, 09
1 14, 18
2 22, 22, 24
3 30, 31, 31, 36
4 42
5 57
6  
7  
8 85
9 97, 98