Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Trà Vinh thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 9, Vị trí 2: 48

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 28/10/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 28/10/2022
G.ĐB 794280
G.1 3325
G.2
74801
G.3
68356 97329
G.4
19243 71070 13941
88083 07364 93467 15311
G.5
555
G.6
0880 0217 9565
G.7
458
G.8
74
Đầu Lô tô
0 00, 01
1 16, 18, 19
2  
3 30, 37
4 49
5 50, 52, 57, 58
6 69
7 71, 74, 79
8 80
9 91

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 21/10/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 21/10/2022
G.ĐB 906392
G.1 6410
G.2
19947
G.3
02685 33669
G.4
00225 65624 13579
40426 04716 85211 62680
G.5
486
G.6
8232 2007 6684
G.7
248
G.8
74
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 16
2 22
3  
4 41, 44, 48
5 53, 56
6 60, 68, 68
7 70, 74, 76
8  
9 90, 92, 94

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 14/10/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 14/10/2022
G.ĐB 536301
G.1 1129
G.2
25359
G.3
07880 44513
G.4
92398 32190 50700
58725 31257 99050 54370
G.5
230
G.6
9520 8535 7691
G.7
754
G.8
59
Đầu Lô tô
0 01, 04, 05, 05, 05, 07, 08, 09
1 16
2  
3 39
4  
5 53, 54, 57, 59
6  
7 79
8 83
9 90, 92

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 07/10/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 07/10/2022
G.ĐB 716515
G.1 5896
G.2
79336
G.3
71030 88219
G.4
16893 60930 69536
28569 89312 24391 40074
G.5
591
G.6
9809 3719 4754
G.7
694
G.8
94
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 14, 15, 19
2 22
3 36
4 44, 46
5  
6 62, 67, 67
7  
8  
9 91, 93, 94, 94, 94, 98

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 30/09/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 30/09/2022
G.ĐB 048453
G.1 5281
G.2
99209
G.3
31774 57441
G.4
07072 07697 19623
33706 57253 67269 00259
G.5
018
G.6
3607 1248 0591
G.7
071
G.8
04
Đầu Lô tô
0 04
1 10, 10, 19
2 20
3 33, 36
4 45
5 53
6 65
7 71, 71, 71
8 80, 83
9 90, 91, 93