Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Dương Thống kê cho cặp số 58 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 26, Vị trí 2: 27

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 13/10/2023

Xổ số Bình Dương ngày 13/10/2023
G.ĐB 052677
G.1 9653
G.2
27073
G.3
00317 21874
G.4
27319 03331 91564
59265 38926 76435 76627
G.5
720
G.6
8590 6321 3795
G.7
766
G.8
22
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 13, 19
2 22
3 30, 32
4 42, 45
5 53, 55, 57
6 66, 67
7 71, 72, 77
8  
9 90

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 06/10/2023

Xổ số Bình Dương ngày 06/10/2023
G.ĐB 923362
G.1 2209
G.2
12608
G.3
95550 09296
G.4
35844 29774 93747
04005 72987 53077 25137
G.5
117
G.6
0929 0847 7811
G.7
874
G.8
76
Đầu Lô tô
0 00
1 11
2  
3  
4 42, 49
5 57
6 62, 63
7 70, 70, 72, 74, 75, 76, 77, 78
8 89
9 90, 91

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 29/09/2023

Xổ số Bình Dương ngày 29/09/2023
G.ĐB 014548
G.1 6345
G.2
65558
G.3
22699 02106
G.4
37512 20194 76481
70607 98961 08887 03395
G.5
204
G.6
2451 8368 6734
G.7
431
G.8
60
Đầu Lô tô
0  
1 10, 17, 18
2 22
3 31
4 40, 42, 47, 48
5 56, 57
6 60, 63
7 70, 79
8 82, 86
9 90

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 22/09/2023

Xổ số Bình Dương ngày 22/09/2023
G.ĐB 772967
G.1 6221
G.2
19960
G.3
55738 58787
G.4
62284 19667 42914
42183 96271 91924 48605
G.5
065
G.6
7845 0705 0785
G.7
963
G.8
77
Đầu Lô tô
0 05
1 11, 19
2  
3 39
4 41, 44, 44
5 50, 50, 57, 57, 59
6 63, 67
7 74, 76, 77
8 85
9  

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 15/09/2023

Xổ số Bình Dương ngày 15/09/2023
G.ĐB 655753
G.1 5751
G.2
72368
G.3
10196 67053
G.4
23926 74229 20333
61849 43209 43306 28312
G.5
382
G.6
4995 0530 8842
G.7
260
G.8
16
Đầu Lô tô
0 08
1 16, 17
2 23, 24, 29
3 32, 36
4  
5 50, 53
6 60, 62, 66, 67
7  
8 81
9 92, 94, 94