Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận Thống kê cho cặp số 44 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 7, Vị trí 2: 72

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 13/04/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 13/04/2023
G.ĐB 982076
G.1 4584
G.2
75564
G.3
79437 13624
G.4
92969 68341 96927
00136 29820 12210 28025
G.5
735
G.6
3401 8125 5242
G.7
145
G.8
74
Đầu Lô tô
0 01, 02
1 18, 19
2 25
3  
4 45, 47, 47, 49
5 53, 55, 59
6 62
7 70, 71, 74, 76
8  
9 96

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 06/04/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 06/04/2023
G.ĐB 066262
G.1 8431
G.2
58598
G.3
19082 69195
G.4
09169 55673 58420
66828 98496 04420 07041
G.5
037
G.6
3102 4779 4702
G.7
679
G.8
20
Đầu Lô tô
0 00, 06
1 15, 15
2 20, 23, 24, 26
3 35
4  
5 50
6 60, 62
7 73, 79
8 81, 89
9 94, 95

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 30/03/2023
G.ĐB 598430
G.1 2644
G.2
99420
G.3
91680 89028
G.4
81021 39223 93413
29055 53109 47233 08386
G.5
488
G.6
6362 1571 2940
G.7
954
G.8
89
Đầu Lô tô
0 08, 08, 09
1 12, 13
2 21
3 30, 30, 32, 39
4 49
5 54, 55
6 66
7  
8 86, 88, 89
9 94

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 23/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 23/03/2023
G.ĐB 767613
G.1 8331
G.2
14666
G.3
47233 48887
G.4
24692 71910 26523
02412 78438 86737 31127
G.5
819
G.6
3944 3150 2901
G.7
854
G.8
23
Đầu Lô tô
0 02, 02
1 11, 13, 14
2 23, 27, 27
3 30, 34
4 43
5 54
6 64
7 72, 73, 74
8 88
9 93

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 16/03/2023
G.ĐB 628599
G.1 4897
G.2
90548
G.3
66947 17137
G.4
96281 18334 95284
10735 61555 27852 13375
G.5
574
G.6
0814 5247 8481
G.7
744
G.8
02
Đầu Lô tô
0 02
1 10, 11
2 21
3  
4 40, 41, 44, 45, 49
5 52, 53, 56
6  
7 71, 78, 79, 79
8 86
9 99