Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Lạt Thống kê cho cặp số 21 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 42, Vị trí 2: 48

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 07/05/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 07/05/2023
G.ĐB 840440
G.1 9587
G.2
97909
G.3
68301 80036
G.4
76691 16148 18418
36337 93622 88393 64589
G.5
589
G.6
8786 7425 6635
G.7
925
G.8
26
Đầu Lô tô
0  
1 11, 18
2 25, 26, 28
3 36
4 40
5 50, 56
6 67, 67
7 79, 79
8 81, 83
9 96, 98, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 30/04/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 30/04/2023
G.ĐB 617283
G.1 1213
G.2
10470
G.3
74437 71465
G.4
51619 26853 51641
67230 87819 15173 44782
G.5
972
G.6
3846 0994 3923
G.7
515
G.8
27
Đầu Lô tô
0 07, 08
1 15, 16
2 23, 27, 27
3 31, 33, 34, 35
4 43
5 55
6 60
7 77
8 83
9 91, 92

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 23/04/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 23/04/2023
G.ĐB 227371
G.1 0319
G.2
22092
G.3
94726 43573
G.4
15261 41188 64111
10251 36938 63705 88801
G.5
302
G.6
4924 5793 3862
G.7
036
G.8
54
Đầu Lô tô
0  
1 10, 11, 13, 14
2 22, 24, 29
3 31, 33, 36
4 45
5 54, 58
6 64
7 71
8 86, 86
9 92

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 16/04/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 16/04/2023
G.ĐB 645892
G.1 0105
G.2
78726
G.3
56461 56945
G.4
10147 27473 33650
63139 40847 91385 72767
G.5
785
G.6
2957 9957 6112
G.7
440
G.8
35
Đầu Lô tô
0 06
1 15
2 21
3 33, 35
4 40
5 51, 52, 57, 57
6 65
7 72, 72, 76, 79, 79
8  
9 92, 94

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 09/04/2023

Xổ số Đà Lạt ngày 09/04/2023
G.ĐB 581143
G.1 5305
G.2
91295
G.3
76413 80098
G.4
26625 52112 48886
72700 90869 22319 37260
G.5
538
G.6
0486 1927 4599
G.7
556
G.8
11
Đầu Lô tô
0 00, 09
1 11
2 24
3 38
4 43
5 55, 56, 57, 59
6 61, 67
7 74
8 80, 82
9 92, 93, 94