Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Lạt Thống kê cho cặp số 04 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 24, Vị trí 2: 48

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 23/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 23/10/2022
G.ĐB 082532
G.1 6247
G.2
50108
G.3
48377 81718
G.4
22551 56905 06186
81404 96614 71509 63388
G.5
655
G.6
4551 1353 1340
G.7
441
G.8
94
Đầu Lô tô
0 02
1 11, 15
2  
3 31, 32
4 41, 47, 49
5 50, 54
6 68
7 75, 78
8 82, 84, 84
9 94, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 16/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 16/10/2022
G.ĐB 317311
G.1 7189
G.2
02057
G.3
56469 87950
G.4
03172 75458 44357
29143 91943 48985 78153
G.5
481
G.6
8382 4546 0809
G.7
398
G.8
48
Đầu Lô tô
0 00
1 11, 18
2 24, 27
3 34, 36, 39
4 48
5 57
6 60
7 72, 75
8 84
9 90, 94, 98, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 09/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 09/10/2022
G.ĐB 824240
G.1 4937
G.2
18894
G.3
57647 27741
G.4
18767 47773 88809
47110 37686 04407 38991
G.5
311
G.6
2223 1279 5079
G.7
660
G.8
95
Đầu Lô tô
0 03
1 11, 12, 12
2  
3 31, 38
4 40, 45
5  
6 60, 60
7 71, 72, 73, 74
8  
9 94, 95, 95, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 02/10/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 02/10/2022
G.ĐB 928141
G.1 6622
G.2
53954
G.3
80345 55429
G.4
94670 57084 75985
01349 29294 76126 37927
G.5
655
G.6
7105 2203 6834
G.7
113
G.8
93
Đầu Lô tô
0 05
1 13
2 25
3 36
4 41, 42, 47, 47, 48
5 50, 52, 55, 57
6 63
7 79
8  
9 92, 93, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 25/09/2022

Xổ số Đà Lạt ngày 25/09/2022
G.ĐB 714730
G.1 9644
G.2
12586
G.3
27487 60769
G.4
15005 21661 89797
09800 70198 52944 30658
G.5
522
G.6
5429 3831 4581
G.7
123
G.8
79
Đầu Lô tô
0 07
1 14, 14, 18
2 23, 25
3 30
4 41, 43
5 52
6 62
7 70, 76, 79
8 85, 86
9 91, 93