Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Nẵng Thống kê cho cặp số 39 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 48, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 25/04/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 25/04/2020
G.ĐB 918486
G.1 3607
G.2
81832
G.3
81342 62478
G.4
38072 75987 98742
39982 88334 44834 30351
G.5
748
G.6
5081 0084 0536
G.7
216
G.8
98
Đầu Lô tô
0  
1 10, 16, 19
2 23, 26, 27, 28, 28
3  
4 40, 43, 44
5  
6 68
7 78, 79
8 83, 85, 86
9 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 28/03/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 28/03/2020
G.ĐB 926228
G.1 2993
G.2
54622
G.3
02736 40610
G.4
37915 35558 39643
42708 63978 13306 42280
G.5
037
G.6
9617 4073 6372
G.7
415
G.8
11
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 11, 15
2 20, 28, 29
3 34, 35, 36
4  
5 53
6 64, 64
7 74, 79
8 81, 83, 86
9  

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 25/03/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 25/03/2020
G.ĐB 665791
G.1 5626
G.2
62560
G.3
09136 29189
G.4
98811 06136 46902
42621 60901 91595 47217
G.5
035
G.6
2725 5426 7929
G.7
122
G.8
44
Đầu Lô tô
0 00
1 10, 16, 19
2 22, 24
3  
4 44
5 52, 54, 55
6 62, 64, 66, 67
7 73
8  
9 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 21/03/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 21/03/2020
G.ĐB 148691
G.1 1385
G.2
03085
G.3
77921 73041
G.4
66693 67826 70775
45281 86513 66887 06321
G.5
044
G.6
1285 0247 0919
G.7
313
G.8
84
Đầu Lô tô
0  
1 13, 16, 17, 18, 19
2  
3 36, 36
4 41
5 50, 50, 54, 57
6 67
7 70, 70
8 84
9 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 18/03/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 18/03/2020
G.ĐB 842240
G.1 8654
G.2
67725
G.3
19087 54200
G.4
61134 28497 71915
11470 21513 26315 89480
G.5
657
G.6
2400 0142 8949
G.7
080
G.8
41
Đầu Lô tô
0 00, 02, 06, 08
1  
2 28
3 32
4 40, 41, 42, 46
5 51, 51, 58
6  
7 72, 75, 77
8 80
9 98