Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Hậu Giang Thống kê cho cặp số 34 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 10, Vị trí 2: 35

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 04/02/2023

Xổ số Hậu Giang ngày 04/02/2023
G.ĐB 698205
G.1 0376
G.2
11764
G.3
73159 39862
G.4
09416 29698 33248
04541 79774 28509 25639
G.5
932
G.6
8155 6168 0857
G.7
053
G.8
39
Đầu Lô tô
0 05
1 17
2 20, 28
3 39
4 42, 47
5 53, 56
6 61, 62
7 78
8 80, 80, 83
9 92, 93, 94

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 28/01/2023

Xổ số Hậu Giang ngày 28/01/2023
G.ĐB 923650
G.1 5708
G.2
31220
G.3
12772 21892
G.4
17928 81469 48252
49359 73263 12020 33727
G.5
369
G.6
9366 1717 0986
G.7
532
G.8
94
Đầu Lô tô
0 01, 03
1  
2 21, 22, 24
3 31, 32
4  
5 50
6 61, 62
7 70, 70
8 83, 88
9 94, 94, 97, 99

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 21/01/2023

Xổ số Hậu Giang ngày 21/01/2023
G.ĐB 026185
G.1 6890
G.2
60939
G.3
67245 39232
G.4
97336 65673 21578
80886 65590 13038 80380
G.5
955
G.6
5836 0654 2529
G.7
219
G.8
95
Đầu Lô tô
0 01, 06, 07
1 19
2 29
3 32
4 42
5 53, 55
6 60, 66, 66
7  
8 85, 88, 88
9 95, 96, 97

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 14/01/2023

Xổ số Hậu Giang ngày 14/01/2023
G.ĐB 475709
G.1 5124
G.2
98139
G.3
69725 32691
G.4
60442 95543 72390
78917 10126 67427 09465
G.5
436
G.6
0936 2017 1583
G.7
702
G.8
93
Đầu Lô tô
0 02, 07, 09
1 16
2 29
3 34, 37
4 49
5 52, 53
6 60, 62, 66
7 70, 71, 71
8  
9 93, 96

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 07/01/2023

Xổ số Hậu Giang ngày 07/01/2023
G.ĐB 660600
G.1 8882
G.2
41483
G.3
36992 26203
G.4
96244 29145 95994
67283 86374 69938 86699
G.5
219
G.6
2895 3050 4535
G.7
997
G.8
13
Đầu Lô tô
0 00, 04
1 13
2 22, 24
3 33, 38, 39
4 42, 46, 46
5 52, 53, 59
6  
7  
8 88
9 92, 97, 99