Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 3 ngày của Xổ số Miền Bắc Thống kê cho cặp số 69-96 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 45, Vị trí 2: 68

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 18/04/2025

MĐB 8EZ14EZ4EZ6EZ2EZ3EZ
G.ĐB 45992
G.1 56139
G.2
84594 30470
G.3
32425 49152 27463
29040 98816 64096
G.4
1595 8118 4806 2291
G.5
1094 8544 9311
5918 8130 1323
G.6
887 014 149
G.7
47 40 09 59
Đầu Lô tô
0 06, 09
1 11, 14, 16, 18, 18
2 23, 25
3 30, 39
4 40, 40, 44, 47, 49
5 52, 59
6 63
7 70
8 87
9 91, 92, 94, 94, 95, 96

XSMB » XSMB Thứ 5 » XSMB 17/04/2025

MĐB 5DA11DA6DA12DA2DA8DA
G.ĐB 36923
G.1 07843
G.2
75875 74635
G.3
57092 85483 82623
76533 70669 42113
G.4
0162 3104 0957 5557
G.5
7591 0471 6016
0169 7821 7845
G.6
238 932 164
G.7
03 53 54 78
Đầu Lô tô
0 03, 04
1 13, 16
2 21, 23, 23
3 32, 33, 35, 38
4 43, 45
5 53, 54, 57, 57
6 62, 64, 69, 69
7 71, 75, 78
8 83
9 91, 92

XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 16/04/2025

MĐB 2DB1DB11DB15DB13DB12DB
G.ĐB 19409
G.1 43686
G.2
95698 11630
G.3
79516 26391 68013
27471 97978 34710
G.4
1339 1663 1679 0296
G.5
0481 7361 9785
7077 4530 8255
G.6
388 553 179
G.7
89 73 76 77
Đầu Lô tô
0 09
1 10, 13, 16
2  
3 30, 30, 39
4  
5 53, 55
6 61, 63
7 71, 73, 76, 77, 77, 78, 79, 79
8 81, 85, 86, 88, 89
9 91, 96, 98

XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 15/04/2025

MĐB 11DC12DC2DC14DC7DC4DC
G.ĐB 68908
G.1 91676
G.2
18319 83976
G.3
27319 12559 62205
97157 55577 32890
G.4
8955 3111 2148 7486
G.5
2900 8986 5018
8671 5358 8858
G.6
209 904 079
G.7
37 35 91 00
Đầu Lô tô
0 00, 00, 04, 05, 08, 09
1 11, 18, 19, 19
2  
3 35, 37
4 48
5 55, 57, 58, 58, 59
6  
7 71, 76, 76, 77, 79
8 86, 86
9 90, 91
nhận