Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận Thống kê cho cặp số 19 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 25, Vị trí 2: 73

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 04/11/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 04/11/2022
G.ĐB 136847
G.1 1528
G.2
04693
G.3
87655 89819
G.4
25289 91323 87486
50456 62049 74419 28111
G.5
999
G.6
8789 3192 3432
G.7
710
G.8
78
Đầu Lô tô
0  
1 10, 12
2 23, 27
3 38, 38
4 47
5 58
6 65, 66
7 78
8 80
9 92, 92, 93, 97, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 28/10/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 28/10/2022
G.ĐB 132304
G.1 7744
G.2
76165
G.3
69669 90211
G.4
19521 39510 07844
99354 25638 76982 14251
G.5
566
G.6
8953 0485 3939
G.7
160
G.8
08
Đầu Lô tô
0 00, 04, 08
1 11, 13, 17
2 21
3 30
4 42, 47, 49
5 53, 56
6 60, 68
7  
8 87
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 21/10/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 21/10/2022
G.ĐB 997754
G.1 8782
G.2
50793
G.3
65923 13894
G.4
67718 08976 14684
17526 15502 59353 59325
G.5
504
G.6
7303 2815 3099
G.7
411
G.8
24
Đầu Lô tô
0  
1 11
2 24, 25, 25
3 31, 32, 35, 36
4 41, 46, 47
5 53, 54, 57
6 61, 61
7  
8 80
9 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 14/10/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 14/10/2022
G.ĐB 749535
G.1 4601
G.2
65391
G.3
00422 69359
G.4
37431 94655 14193
09575 82383 91924 03431
G.5
063
G.6
0274 8908 1536
G.7
170
G.8
69
Đầu Lô tô
0  
1 10, 16, 17, 19
2 26
3 30, 30, 35, 39
4 40, 48
5 51, 58
6 68, 69
7 70
8 81
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 07/10/2022

Xổ số Ninh Thuận ngày 07/10/2022
G.ĐB 763134
G.1 6143
G.2
22135
G.3
58943 93966
G.4
15887 60046 06358
79480 46363 43863 32928
G.5
750
G.6
2730 8032 3000
G.7
088
G.8
76
Đầu Lô tô
0 02, 04, 05, 08
1  
2 23
3 32, 33, 34, 34, 39
4  
5 55
6 60, 61
7 76, 76
8 87, 88, 89
9