Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận Thống kê cho cặp số 00 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 58, Vị trí 2: 63

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 05/04/2024

Xổ số Ninh Thuận ngày 05/04/2024
G.ĐB 329648
G.1 6701
G.2
68987
G.3
32159 12709
G.4
97772 99872 47431
49008 92071 67913 12788
G.5
867
G.6
8115 9635 7527
G.7
062
G.8
74
Đầu Lô tô
0  
1 14, 16, 16
2 24, 29
3 31
4 48
5 57, 59
6 62
7 70, 73, 74, 78
8 89, 89
9 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/03/2024

Xổ số Ninh Thuận ngày 29/03/2024
G.ĐB 417381
G.1 0082
G.2
20638
G.3
42922 76453
G.4
40085 06139 86851
45644 99428 68241 35507
G.5
470
G.6
1704 7838 0349
G.7
119
G.8
26
Đầu Lô tô
0 01
1 13, 14, 19
2 22, 26, 27
3 34
4 47, 49
5 50
6  
7 70
8 80, 81, 84, 86
9 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/03/2024

Xổ số Ninh Thuận ngày 22/03/2024
G.ĐB 809490
G.1 9192
G.2
02994
G.3
46501 70426
G.4
25561 83269 42592
60946 20614 69866 85189
G.5
466
G.6
2222 5360 9428
G.7
948
G.8
75
Đầu Lô tô
0 09
1 17, 18
2 20, 25, 26
3  
4 44, 46, 48
5  
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 87
9 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/03/2024

Xổ số Ninh Thuận ngày 15/03/2024
G.ĐB 974278
G.1 1450
G.2
93464
G.3
11642 87812
G.4
95837 24878 67572
75745 49947 63725 79461
G.5
522
G.6
7186 9620 9692
G.7
064
G.8
56
Đầu Lô tô
0 09, 09
1 15
2 27, 27, 28, 29, 29
3  
4 41
5 54, 56, 57
6 64, 69
7 72, 76, 78
8 86
9  

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/03/2024

Xổ số Ninh Thuận ngày 08/03/2024
G.ĐB 648970
G.1 2999
G.2
03829
G.3
05728 25161
G.4
59585 38648 61278
90891 01808 78737 79775
G.5
616
G.6
9326 6575 8908
G.7
059
G.8
16
Đầu Lô tô
0  
1 10, 15, 16
2  
3  
4  
5 52, 53, 58, 59
6 66, 69
7 70, 77
8 82, 84, 86, 87, 89
9 90, 90