Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận Thống kê cho cặp số 14 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 55, Vị trí 2: 56

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 19/06/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 19/06/2020
G.ĐB 998948
G.1 2158
G.2
29539
G.3
22292 32232
G.4
85761 70676 28726
82078 35074 58766 14621
G.5
121
G.6
0491 4122 9560
G.7
100
G.8
32
Đầu Lô tô
0 00, 09
1 10, 14, 17, 18
2 23, 28, 29
3 32
4 45, 48
5  
6 61, 62, 68
7  
8 82, 83
9 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/06/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 12/06/2020
G.ĐB 397053
G.1 6451
G.2
82212
G.3
66902 56695
G.4
84900 18935 78187
26731 82302 00270 17365
G.5
236
G.6
9846 2726 1231
G.7
585
G.8
17
Đầu Lô tô
0 01, 01
1 17, 17, 18, 18
2 20, 25, 26
3  
4  
5 52, 53, 57, 58
6 61, 62, 69
7 72
8 85
9  

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 05/06/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 05/06/2020
G.ĐB 868354
G.1 8846
G.2
04716
G.3
24221 82806
G.4
98291 86557 45730
91849 34703 53896 25505
G.5
817
G.6
7751 6928 5731
G.7
512
G.8
21
Đầu Lô tô
0 09
1 12, 13, 16, 18, 18
2 21
3 35
4  
5 54, 54
6 60, 62, 62, 69
7 74, 77
8 85
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/05/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 29/05/2020
G.ĐB 745084
G.1 8232
G.2
96053
G.3
93227 55481
G.4
50436 79845 60514
62734 62604 14775 35963
G.5
837
G.6
3001 6106 0699
G.7
249
G.8
82
Đầu Lô tô
0  
1 15, 16
2 29
3 36, 39
4 41, 46, 46, 49
5 53, 56
6 60, 67
7 73, 75
8 82, 84
9 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/05/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 22/05/2020
G.ĐB 542977
G.1 4680
G.2
60169
G.3
98307 14885
G.4
59022 71626 01824
80152 38256 17167 82838
G.5
328
G.6
9887 1478 1040
G.7
332
G.8
11
Đầu Lô tô
0 03, 06
1 11
2 23, 27
3 32
4 48
5 55
6 60, 61
7 71, 71, 77, 78
8 81, 84, 89
9 99