Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận Thống kê cho cặp số 74 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 33, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 24/11/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 24/11/2023
G.ĐB 419588
G.1 0287
G.2
02999
G.3
42595 56559
G.4
88754 32533 54053
73475 19513 58308 55016
G.5
617
G.6
9657 8086 4008
G.7
396
G.8
68
Đầu Lô tô
0  
1  
2  
3 35, 35, 37
4 43
5 51, 55
6 64, 64, 68
7 70, 78, 79
8 81, 85, 88
9 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/11/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 17/11/2023
G.ĐB 829996
G.1 1009
G.2
49014
G.3
75242 59193
G.4
58638 06771 75302
52555 46310 42455 47746
G.5
073
G.6
4337 8425 5149
G.7
056
G.8
15
Đầu Lô tô
0 04
1 15, 17
2 25, 25
3 34, 35
4 47
5 54, 54, 55, 56
6 64
7 78
8 80
9 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10/11/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 10/11/2023
G.ĐB 317566
G.1 0800
G.2
57591
G.3
10707 96731
G.4
05909 93492 70518
96830 81757 40563 91372
G.5
034
G.6
1336 7196 2786
G.7
546
G.8
99
Đầu Lô tô
0 05, 08
1 10, 11
2 26, 27
3 39
4 41, 46
5  
6 62, 65, 66, 67
7 74, 79
8 89
9 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 03/11/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 03/11/2023
G.ĐB 659770
G.1 3169
G.2
67218
G.3
84905 30921
G.4
01809 57608 89000
52292 54382 97063 97321
G.5
592
G.6
9504 7526 8727
G.7
462
G.8
29
Đầu Lô tô
0 05
1 10, 15
2 25, 29, 29, 29
3 39
4 47
5 53
6 62, 68
7 70, 71
8 88, 88
9 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 27/10/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 27/10/2023
G.ĐB 037217
G.1 5843
G.2
80152
G.3
30819 28048
G.4
39387 68683 25200
76398 09686 77548 17915
G.5
107
G.6
0678 9290 5202
G.7
256
G.8
64
Đầu Lô tô
0 05, 07
1 17
2 23, 27
3 32, 38
4  
5 56, 58
6 64, 67
7 70, 76
8 80, 81, 83, 89
9 92