Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình Thống kê cho cặp số 19 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 1, Vị trí 2: 39

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 31/12/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 31/12/2020
G.ĐB 423116
G.1 0792
G.2
16719
G.3
56080 99499
G.4
62169 77160 68452
84428 64329 81326 51647
G.5
285
G.6
4042 6808 5513
G.7
557
G.8
07
Đầu Lô tô
0 06, 07, 09
1 16
2 21, 26, 28
3 36
4  
5 54, 57
6 65
7 72
8 85, 86
9 95, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 24/12/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 24/12/2020
G.ĐB 910038
G.1 3055
G.2
10512
G.3
89915 62894
G.4
69195 49139 39999
21150 82299 72295 19895
G.5
304
G.6
7689 0247 2893
G.7
698
G.8
52
Đầu Lô tô
0 08
1  
2 28
3 33, 38
4 46, 47
5 51, 51, 52, 52, 54, 56
6  
7 72
8  
9 90, 92, 93, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 17/12/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 17/12/2020
G.ĐB 940018
G.1 2984
G.2
92880
G.3
81735 29198
G.4
96721 41702 03216
26043 13646 14914 72931
G.5
024
G.6
5903 9779 4783
G.7
989
G.8
40
Đầu Lô tô
0 08
1 12, 14, 18
2 20
3 31, 31, 39
4 40, 45, 47, 49
5 52
6 61, 62
7  
8 89, 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 10/12/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 10/12/2020
G.ĐB 238040
G.1 3604
G.2
09784
G.3
75060 07181
G.4
45872 22425 93521
81258 75222 05912 64022
G.5
896
G.6
4548 1507 5613
G.7
122
G.8
60
Đầu Lô tô
0 00
1 14, 18
2 20, 21, 22, 22, 26
3 39
4 40, 40, 47
5 59
6 60, 64
7 75
8 81, 87
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 03/12/2020

Xổ số Quảng Bình ngày 03/12/2020
G.ĐB 423166
G.1 0108
G.2
64714
G.3
13101 87079
G.4
66214 80925 91250
37161 86281 54145 21455
G.5
958
G.6
2022 6862 1232
G.7
232
G.8
11
Đầu Lô tô
0 03
1 11, 15, 18, 18
2 21, 26, 27
3 32
4 41, 48
5 52, 55, 59
6 66
7  
8 82, 86
9 96