Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 08 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 48, Vị trí 2: 65

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/05/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 05/05/2022
G.ĐB 921538
G.1 9424
G.2
37242
G.3
14554 57101
G.4
62280 90757 00568
35034 62236 38874 30436
G.5
589
G.6
7643 7213 2375
G.7
994
G.8
77
Đầu Lô tô
0 09
1 16
2 21
3 32, 37, 38
4 43, 43, 45, 46
5 58
6 62, 63
7 70, 77
8 83
9 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/04/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 28/04/2022
G.ĐB 980724
G.1 1788
G.2
51002
G.3
82358 97726
G.4
20949 26989 93521
35345 68507 07780 98531
G.5
876
G.6
7889 0377 1995
G.7
807
G.8
70
Đầu Lô tô
0 07, 09
1 12, 13
2 24, 28
3  
4  
5 50, 56
6 62, 67
7 70, 70, 71
8 85, 89
9 90, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/04/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 21/04/2022
G.ĐB 792159
G.1 3673
G.2
33219
G.3
02193 04469
G.4
82994 32556 65293
46997 37598 83595 10913
G.5
614
G.6
4237 6319 2917
G.7
627
G.8
06
Đầu Lô tô
0 06
1  
2 27
3 30, 33, 34, 38
4 43, 44
5 51, 59
6 66
7 73, 74, 76
8 88
9 90, 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/04/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 14/04/2022
G.ĐB 218330
G.1 1928
G.2
68623
G.3
48868 45416
G.4
50518 66382 47795
21335 84166 46892 75166
G.5
329
G.6
7655 9102 3662
G.7
768
G.8
72
Đầu Lô tô
0  
1  
2 21, 23, 24, 27
3 30, 34
4  
5 52, 58, 59
6 61, 64, 65, 68
7 72
8 84, 86, 86
9 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/04/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 07/04/2022
G.ĐB 401380
G.1 0112
G.2
50145
G.3
83075 61162
G.4
08491 10106 00899
25904 79788 87945 92081
G.5
640
G.6
4457 3748 9775
G.7
684
G.8
14
Đầu Lô tô
0 04
1 11, 14, 18
2 20, 25
3  
4 47
5 56, 57, 58, 59
6 60
7 73
8 80, 84, 88, 89
9 92