Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Trà Vinh Thống kê cho cặp số 11 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 58, Vị trí 2: 68

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 18/03/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 18/03/2022
G.ĐB 191488
G.1 5465
G.2
00071
G.3
22325 92851
G.4
41015 87931 17556
50001 42674 67457 62155
G.5
978
G.6
5535 1292 8555
G.7
157
G.8
17
Đầu Lô tô
0  
1 11, 12, 14, 14, 17
2 28
3  
4 46
5 50, 51, 53, 56, 57, 58, 59
6 65
7 76
8 85, 88
9  

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 11/03/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 11/03/2022
G.ĐB 379063
G.1 9893
G.2
59922
G.3
24569 55816
G.4
82533 13490 45830
68385 14012 63871 80911
G.5
004
G.6
3488 1119 5584
G.7
258
G.8
03
Đầu Lô tô
0 03, 04, 06
1 10, 18
2 22, 26
3 31, 35
4 43, 44
5 51, 58
6 63, 68
7  
8 81
9 95, 95

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 04/03/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 04/03/2022
G.ĐB 931989
G.1 1129
G.2
73928
G.3
23356 40029
G.4
29509 95859 95536
08433 10800 81627 57417
G.5
335
G.6
1563 8186 7583
G.7
127
G.8
58
Đầu Lô tô
0 08
1  
2 27
3 31, 38, 39
4  
5 51, 58
6 60, 64, 67
7 73, 75
8 82, 89
9 92, 97, 99, 99

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 25/02/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 25/02/2022
G.ĐB 131544
G.1 6149
G.2
85855
G.3
51053 36306
G.4
99392 19256 37732
57947 30838 44250 76334
G.5
115
G.6
5523 1032 4027
G.7
980
G.8
73
Đầu Lô tô
0 07
1  
2 21, 24, 25
3 31, 33
4 44, 44
5 55, 55
6 63, 69
7 73, 73, 75
8 80, 84
9 98

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 18/02/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 18/02/2022
G.ĐB 767743
G.1 2761
G.2
02988
G.3
83510 14526
G.4
01332 30291 85572
50788 99335 75212 25478
G.5
784
G.6
0971 5739 9845
G.7
461
G.8
00
Đầu Lô tô
0 00, 01
1 10, 15, 18
2 22, 23, 25
3  
4 40, 43
5 55, 57
6 60, 61
7  
8 88, 89, 89
9 99