Thống kê nâng cao kqxs du doan mb 14-04-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 14-04-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 14 tháng 04 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: tag du doan xo so mb
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
02-04-2025 |
4 |
11 ngày |
01 |
12-04-2025 |
8 |
1 ngày |
02 |
06-04-2025 |
5 |
7 ngày |
03 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
04 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
05 |
08-04-2025 |
6 |
5 ngày |
06 |
08-04-2025 |
11 |
5 ngày |
07 |
13-04-2025 |
12 |
0 ngày |
08 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
09 |
12-04-2025 |
16 |
1 ngày |
10 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
11 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
12 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
13 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
14 |
12-04-2025 |
9 |
1 ngày |
15 |
09-04-2025 |
11 |
4 ngày |
16 |
09-04-2025 |
9 |
4 ngày |
17 |
12-04-2025 |
10 |
1 ngày |
18 |
09-04-2025 |
8 |
4 ngày |
19 |
09-04-2025 |
10 |
4 ngày |
20 |
21-03-2025 |
2 |
23 ngày |
21 |
07-04-2025 |
10 |
6 ngày |
22 |
09-04-2025 |
8 |
4 ngày |
23 |
13-04-2025 |
5 |
0 ngày |
24 |
05-04-2025 |
8 |
8 ngày |
25 |
08-04-2025 |
13 |
5 ngày |
26 |
09-04-2025 |
6 |
4 ngày |
27 |
11-04-2025 |
6 |
2 ngày |
28 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
29 |
01-04-2025 |
4 |
12 ngày |
30 |
13-04-2025 |
5 |
0 ngày |
31 |
11-04-2025 |
15 |
2 ngày |
32 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
33 |
10-04-2025 |
6 |
3 ngày |
34 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
35 |
11-04-2025 |
10 |
2 ngày |
36 |
03-04-2025 |
6 |
10 ngày |
37 |
10-04-2025 |
8 |
3 ngày |
38 |
11-04-2025 |
7 |
2 ngày |
39 |
11-04-2025 |
7 |
2 ngày |
40 |
12-04-2025 |
9 |
1 ngày |
41 |
08-04-2025 |
3 |
5 ngày |
42 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
43 |
13-04-2025 |
13 |
0 ngày |
44 |
12-04-2025 |
12 |
1 ngày |
45 |
12-04-2025 |
8 |
1 ngày |
46 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
47 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
48 |
11-04-2025 |
8 |
2 ngày |
49 |
10-04-2025 |
8 |
3 ngày |
50 |
12-04-2025 |
8 |
1 ngày |
51 |
11-04-2025 |
6 |
2 ngày |
52 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
53 |
12-04-2025 |
13 |
1 ngày |
54 |
28-03-2025 |
8 |
16 ngày |
55 |
07-04-2025 |
3 |
6 ngày |
56 |
09-04-2025 |
7 |
4 ngày |
57 |
13-04-2025 |
6 |
0 ngày |
58 |
10-04-2025 |
7 |
3 ngày |
59 |
09-04-2025 |
6 |
4 ngày |
60 |
13-04-2025 |
12 |
0 ngày |
61 |
29-03-2025 |
10 |
15 ngày |
62 |
08-04-2025 |
6 |
5 ngày |
63 |
10-04-2025 |
12 |
3 ngày |
64 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
65 |
11-04-2025 |
12 |
2 ngày |
66 |
06-04-2025 |
8 |
7 ngày |
67 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
68 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
69 |
04-04-2025 |
8 |
9 ngày |
70 |
13-04-2025 |
6 |
0 ngày |
71 |
03-04-2025 |
10 |
10 ngày |
72 |
06-04-2025 |
7 |
7 ngày |
73 |
08-04-2025 |
5 |
5 ngày |
74 |
04-04-2025 |
8 |
9 ngày |
75 |
10-04-2025 |
10 |
3 ngày |
76 |
10-04-2025 |
6 |
3 ngày |
77 |
11-04-2025 |
6 |
2 ngày |
78 |
04-04-2025 |
7 |
9 ngày |
79 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
80 |
11-04-2025 |
11 |
2 ngày |
81 |
13-04-2025 |
8 |
0 ngày |
82 |
13-04-2025 |
11 |
0 ngày |
83 |
07-04-2025 |
9 |
6 ngày |
84 |
08-04-2025 |
4 |
5 ngày |
85 |
12-04-2025 |
11 |
1 ngày |
86 |
09-04-2025 |
9 |
4 ngày |
87 |
13-04-2025 |
6 |
0 ngày |
88 |
10-04-2025 |
7 |
3 ngày |
89 |
09-04-2025 |
8 |
4 ngày |
90 |
12-04-2025 |
14 |
1 ngày |
91 |
11-04-2025 |
10 |
2 ngày |
92 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
93 |
08-04-2025 |
6 |
5 ngày |
94 |
12-04-2025 |
5 |
1 ngày |
95 |
06-04-2025 |
7 |
7 ngày |
96 |
13-04-2025 |
4 |
0 ngày |
97 |
11-04-2025 |
8 |
2 ngày |
98 |
08-04-2025 |
9 |
5 ngày |
99 |
10-04-2025 |
10 |
3 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 14 tháng 04 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke xsmb theo tuan
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
02-04-2025 |
4 |
11 ngày |
02 |
06-04-2025 |
5 |
7 ngày |
04 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
06 |
08-04-2025 |
11 |
5 ngày |
08 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
11 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
13 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
15 |
09-04-2025 |
11 |
4 ngày |
17 |
12-04-2025 |
10 |
1 ngày |
19 |
09-04-2025 |
10 |
4 ngày |
20 |
21-03-2025 |
2 |
23 ngày |
22 |
09-04-2025 |
8 |
4 ngày |
24 |
05-04-2025 |
8 |
8 ngày |
26 |
09-04-2025 |
6 |
4 ngày |
28 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
31 |
11-04-2025 |
15 |
2 ngày |
33 |
10-04-2025 |
6 |
3 ngày |
35 |
11-04-2025 |
10 |
2 ngày |
37 |
10-04-2025 |
8 |
3 ngày |
39 |
11-04-2025 |
7 |
2 ngày |
40 |
12-04-2025 |
9 |
1 ngày |
42 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
44 |
12-04-2025 |
12 |
1 ngày |
46 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
48 |
11-04-2025 |
8 |
2 ngày |
51 |
11-04-2025 |
6 |
2 ngày |
53 |
12-04-2025 |
13 |
1 ngày |
55 |
07-04-2025 |
3 |
6 ngày |
57 |
13-04-2025 |
6 |
0 ngày |
59 |
09-04-2025 |
6 |
4 ngày |
60 |
13-04-2025 |
12 |
0 ngày |
62 |
08-04-2025 |
6 |
5 ngày |
64 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
66 |
06-04-2025 |
8 |
7 ngày |
68 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
71 |
03-04-2025 |
10 |
10 ngày |
73 |
08-04-2025 |
5 |
5 ngày |
75 |
10-04-2025 |
10 |
3 ngày |
77 |
11-04-2025 |
6 |
2 ngày |
79 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
80 |
11-04-2025 |
11 |
2 ngày |
82 |
13-04-2025 |
11 |
0 ngày |
84 |
08-04-2025 |
4 |
5 ngày |
86 |
09-04-2025 |
9 |
4 ngày |
88 |
10-04-2025 |
7 |
3 ngày |
91 |
11-04-2025 |
10 |
2 ngày |
93 |
08-04-2025 |
6 |
5 ngày |
95 |
06-04-2025 |
7 |
7 ngày |
97 |
11-04-2025 |
8 |
2 ngày |
99 |
10-04-2025 |
10 |
3 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 14 tháng 04 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: bảng thống kê kết quả đặc biệt
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
12-04-2025 |
8 |
1 ngày |
03 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
05 |
08-04-2025 |
6 |
5 ngày |
07 |
13-04-2025 |
12 |
0 ngày |
09 |
12-04-2025 |
16 |
1 ngày |
10 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
12 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
14 |
12-04-2025 |
9 |
1 ngày |
16 |
09-04-2025 |
9 |
4 ngày |
18 |
09-04-2025 |
8 |
4 ngày |
21 |
07-04-2025 |
10 |
6 ngày |
23 |
13-04-2025 |
5 |
0 ngày |
25 |
08-04-2025 |
13 |
5 ngày |
27 |
11-04-2025 |
6 |
2 ngày |
29 |
01-04-2025 |
4 |
12 ngày |
30 |
13-04-2025 |
5 |
0 ngày |
32 |
12-04-2025 |
6 |
1 ngày |
34 |
13-04-2025 |
7 |
0 ngày |
36 |
03-04-2025 |
6 |
10 ngày |
38 |
11-04-2025 |
7 |
2 ngày |
41 |
08-04-2025 |
3 |
5 ngày |
43 |
13-04-2025 |
13 |
0 ngày |
45 |
12-04-2025 |
8 |
1 ngày |
47 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
49 |
10-04-2025 |
8 |
3 ngày |
50 |
12-04-2025 |
8 |
1 ngày |
52 |
13-04-2025 |
10 |
0 ngày |
54 |
28-03-2025 |
8 |
16 ngày |
56 |
09-04-2025 |
7 |
4 ngày |
58 |
10-04-2025 |
7 |
3 ngày |
61 |
29-03-2025 |
10 |
15 ngày |
63 |
10-04-2025 |
12 |
3 ngày |
65 |
11-04-2025 |
12 |
2 ngày |
67 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
69 |
04-04-2025 |
8 |
9 ngày |
70 |
13-04-2025 |
6 |
0 ngày |
72 |
06-04-2025 |
7 |
7 ngày |
74 |
04-04-2025 |
8 |
9 ngày |
76 |
10-04-2025 |
6 |
3 ngày |
78 |
04-04-2025 |
7 |
9 ngày |
81 |
13-04-2025 |
8 |
0 ngày |
83 |
07-04-2025 |
9 |
6 ngày |
85 |
12-04-2025 |
11 |
1 ngày |
87 |
13-04-2025 |
6 |
0 ngày |
89 |
09-04-2025 |
8 |
4 ngày |
90 |
12-04-2025 |
14 |
1 ngày |
92 |
13-04-2025 |
9 |
0 ngày |
94 |
12-04-2025 |
5 |
1 ngày |
96 |
13-04-2025 |
4 |
0 ngày |
98 |
08-04-2025 |
9 |
5 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:du doan kqxsmb, du doan xsmb 2888, du đoan xo so mb, du doan xs mien bac than tai, phan mem du doan xsmb, du doan de mien bac, du doan xo so mien bac thu 5, thống kê 2 số cuối giải đặc biệt theo năm, thong ke giai dac biet ket qua xo so mien bac, thong ke loto mb theo cap, tham khao thong ke xsmb, thong ke tan so loto mien bac, thong ke xs ngay mai, thống kê xổ số miền bắc lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt kqxsmb, thống kê bảng tuần xsmb, thong ke xsmb 2012, thống ke kết quả xsmb 100 ngày,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 14-04-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số HCM
Xổ số Đồng Tháp
Xổ số Cà Mau
Xổ số Phú Yên
Xổ số Huế