Thống kê nâng cao thong ke giai dac biet theo tổng 10-04-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 10-04-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 10 tháng 04 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: du doan chinh xac mb
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
02-04-2025 |
4 |
7 ngày |
01 |
02-04-2025 |
7 |
7 ngày |
02 |
06-04-2025 |
7 |
3 ngày |
03 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
04 |
05-04-2025 |
7 |
4 ngày |
05 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
06 |
08-04-2025 |
11 |
1 ngày |
07 |
07-04-2025 |
10 |
2 ngày |
08 |
05-04-2025 |
5 |
4 ngày |
09 |
08-04-2025 |
15 |
1 ngày |
10 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
11 |
05-04-2025 |
6 |
4 ngày |
12 |
06-04-2025 |
5 |
3 ngày |
13 |
09-04-2025 |
9 |
0 ngày |
14 |
05-04-2025 |
6 |
4 ngày |
15 |
09-04-2025 |
12 |
0 ngày |
16 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
17 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
18 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
19 |
09-04-2025 |
11 |
0 ngày |
20 |
21-03-2025 |
2 |
19 ngày |
21 |
07-04-2025 |
11 |
2 ngày |
22 |
09-04-2025 |
9 |
0 ngày |
23 |
04-04-2025 |
3 |
5 ngày |
24 |
05-04-2025 |
10 |
4 ngày |
25 |
08-04-2025 |
16 |
1 ngày |
26 |
09-04-2025 |
7 |
0 ngày |
27 |
06-04-2025 |
4 |
3 ngày |
28 |
09-04-2025 |
6 |
0 ngày |
29 |
01-04-2025 |
5 |
8 ngày |
30 |
18-03-2025 |
5 |
22 ngày |
31 |
08-04-2025 |
15 |
1 ngày |
32 |
08-04-2025 |
6 |
1 ngày |
33 |
02-04-2025 |
8 |
7 ngày |
34 |
05-04-2025 |
8 |
4 ngày |
35 |
09-04-2025 |
9 |
0 ngày |
36 |
03-04-2025 |
6 |
6 ngày |
37 |
02-04-2025 |
6 |
7 ngày |
38 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
39 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
40 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
41 |
08-04-2025 |
3 |
1 ngày |
42 |
09-04-2025 |
5 |
0 ngày |
43 |
08-04-2025 |
12 |
1 ngày |
44 |
07-04-2025 |
14 |
2 ngày |
45 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
46 |
07-04-2025 |
8 |
2 ngày |
47 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
48 |
07-04-2025 |
7 |
2 ngày |
49 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
50 |
04-04-2025 |
6 |
5 ngày |
51 |
06-04-2025 |
6 |
3 ngày |
52 |
09-04-2025 |
7 |
0 ngày |
53 |
07-04-2025 |
11 |
2 ngày |
54 |
28-03-2025 |
10 |
12 ngày |
55 |
07-04-2025 |
3 |
2 ngày |
56 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
57 |
02-04-2025 |
7 |
7 ngày |
58 |
07-04-2025 |
7 |
2 ngày |
59 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
60 |
09-04-2025 |
11 |
0 ngày |
61 |
29-03-2025 |
11 |
11 ngày |
62 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
63 |
09-04-2025 |
11 |
0 ngày |
64 |
03-04-2025 |
6 |
6 ngày |
65 |
08-04-2025 |
11 |
1 ngày |
66 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
67 |
07-04-2025 |
9 |
2 ngày |
68 |
04-04-2025 |
8 |
5 ngày |
69 |
04-04-2025 |
10 |
5 ngày |
70 |
24-03-2025 |
6 |
16 ngày |
71 |
03-04-2025 |
11 |
6 ngày |
72 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
73 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
74 |
04-04-2025 |
10 |
5 ngày |
75 |
08-04-2025 |
10 |
1 ngày |
76 |
03-04-2025 |
7 |
6 ngày |
77 |
05-04-2025 |
5 |
4 ngày |
78 |
04-04-2025 |
8 |
5 ngày |
79 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
80 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
81 |
07-04-2025 |
8 |
2 ngày |
82 |
05-04-2025 |
10 |
4 ngày |
83 |
07-04-2025 |
9 |
2 ngày |
84 |
08-04-2025 |
5 |
1 ngày |
85 |
06-04-2025 |
11 |
3 ngày |
86 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
87 |
05-04-2025 |
5 |
4 ngày |
88 |
05-04-2025 |
10 |
4 ngày |
89 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
90 |
06-04-2025 |
11 |
3 ngày |
91 |
09-04-2025 |
7 |
0 ngày |
92 |
08-04-2025 |
9 |
1 ngày |
93 |
08-04-2025 |
6 |
1 ngày |
94 |
07-04-2025 |
5 |
2 ngày |
95 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
96 |
09-04-2025 |
5 |
0 ngày |
97 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
98 |
08-04-2025 |
10 |
1 ngày |
99 |
08-04-2025 |
12 |
1 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 10 tháng 04 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thongke mienbac
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
02-04-2025 |
4 |
7 ngày |
02 |
06-04-2025 |
7 |
3 ngày |
04 |
05-04-2025 |
7 |
4 ngày |
06 |
08-04-2025 |
11 |
1 ngày |
08 |
05-04-2025 |
5 |
4 ngày |
11 |
05-04-2025 |
6 |
4 ngày |
13 |
09-04-2025 |
9 |
0 ngày |
15 |
09-04-2025 |
12 |
0 ngày |
17 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
19 |
09-04-2025 |
11 |
0 ngày |
20 |
21-03-2025 |
2 |
19 ngày |
22 |
09-04-2025 |
9 |
0 ngày |
24 |
05-04-2025 |
10 |
4 ngày |
26 |
09-04-2025 |
7 |
0 ngày |
28 |
09-04-2025 |
6 |
0 ngày |
31 |
08-04-2025 |
15 |
1 ngày |
33 |
02-04-2025 |
8 |
7 ngày |
35 |
09-04-2025 |
9 |
0 ngày |
37 |
02-04-2025 |
6 |
7 ngày |
39 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
40 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
42 |
09-04-2025 |
5 |
0 ngày |
44 |
07-04-2025 |
14 |
2 ngày |
46 |
07-04-2025 |
8 |
2 ngày |
48 |
07-04-2025 |
7 |
2 ngày |
51 |
06-04-2025 |
6 |
3 ngày |
53 |
07-04-2025 |
11 |
2 ngày |
55 |
07-04-2025 |
3 |
2 ngày |
57 |
02-04-2025 |
7 |
7 ngày |
59 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
60 |
09-04-2025 |
11 |
0 ngày |
62 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
64 |
03-04-2025 |
6 |
6 ngày |
66 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
68 |
04-04-2025 |
8 |
5 ngày |
71 |
03-04-2025 |
11 |
6 ngày |
73 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
75 |
08-04-2025 |
10 |
1 ngày |
77 |
05-04-2025 |
5 |
4 ngày |
79 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
80 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
82 |
05-04-2025 |
10 |
4 ngày |
84 |
08-04-2025 |
5 |
1 ngày |
86 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
88 |
05-04-2025 |
10 |
4 ngày |
91 |
09-04-2025 |
7 |
0 ngày |
93 |
08-04-2025 |
6 |
1 ngày |
95 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
97 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
99 |
08-04-2025 |
12 |
1 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 10 tháng 04 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke giai dac biet theo tuan thang
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
02-04-2025 |
7 |
7 ngày |
03 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
05 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
07 |
07-04-2025 |
10 |
2 ngày |
09 |
08-04-2025 |
15 |
1 ngày |
10 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
12 |
06-04-2025 |
5 |
3 ngày |
14 |
05-04-2025 |
6 |
4 ngày |
16 |
09-04-2025 |
10 |
0 ngày |
18 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
21 |
07-04-2025 |
11 |
2 ngày |
23 |
04-04-2025 |
3 |
5 ngày |
25 |
08-04-2025 |
16 |
1 ngày |
27 |
06-04-2025 |
4 |
3 ngày |
29 |
01-04-2025 |
5 |
8 ngày |
30 |
18-03-2025 |
5 |
22 ngày |
32 |
08-04-2025 |
6 |
1 ngày |
34 |
05-04-2025 |
8 |
4 ngày |
36 |
03-04-2025 |
6 |
6 ngày |
38 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
41 |
08-04-2025 |
3 |
1 ngày |
43 |
08-04-2025 |
12 |
1 ngày |
45 |
08-04-2025 |
7 |
1 ngày |
47 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
49 |
08-04-2025 |
8 |
1 ngày |
50 |
04-04-2025 |
6 |
5 ngày |
52 |
09-04-2025 |
7 |
0 ngày |
54 |
28-03-2025 |
10 |
12 ngày |
56 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
58 |
07-04-2025 |
7 |
2 ngày |
61 |
29-03-2025 |
11 |
11 ngày |
63 |
09-04-2025 |
11 |
0 ngày |
65 |
08-04-2025 |
11 |
1 ngày |
67 |
07-04-2025 |
9 |
2 ngày |
69 |
04-04-2025 |
10 |
5 ngày |
70 |
24-03-2025 |
6 |
16 ngày |
72 |
06-04-2025 |
8 |
3 ngày |
74 |
04-04-2025 |
10 |
5 ngày |
76 |
03-04-2025 |
7 |
6 ngày |
78 |
04-04-2025 |
8 |
5 ngày |
81 |
07-04-2025 |
8 |
2 ngày |
83 |
07-04-2025 |
9 |
2 ngày |
85 |
06-04-2025 |
11 |
3 ngày |
87 |
05-04-2025 |
5 |
4 ngày |
89 |
09-04-2025 |
8 |
0 ngày |
90 |
06-04-2025 |
11 |
3 ngày |
92 |
08-04-2025 |
9 |
1 ngày |
94 |
07-04-2025 |
5 |
2 ngày |
96 |
09-04-2025 |
5 |
0 ngày |
98 |
08-04-2025 |
10 |
1 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:du doan db mb hom nay, du doan dau duoi xsmb hom nay, du doan kqxsmb cua rong bach kim, du doan quay thu xo so mien bac, du doan xsmb hom nay 666, thong ke giai dac biet ket qua xo so mien bac, thống kê xsmb theo năm 2018, thong ke tuan mb, thong ke 2 so cuoi giai db xsmb, thong ke 5 so cuoi giai dac biet, những cặp số lâu xuất hiện nhất đài miền bắc, thong ke loto gan 100 ngay, thong ke xo so mien bac thu 3, thống kê xsmb theo nam, thống kê giải xổ số đặc biệt miền bắc, soi cầu giải đặc biệt theo tháng, thong ke giai dac biet tuan xsmb, thong ke xsmb thang 7,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 10-04-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số Tây Ninh
Xổ số An Giang
Xổ số Bình Thuận
Xổ số Bình Định
Xổ số Quảng Bình
Xổ số Quảng Trị