Thống kê nâng cao thống kê lô khan mb 14-01-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 14-01-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 14 tháng 01 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: du doan thong ke mb
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
12-01-2025 |
5 |
1 ngày |
01 |
07-01-2025 |
8 |
6 ngày |
02 |
12-01-2025 |
5 |
1 ngày |
03 |
12-01-2025 |
6 |
1 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
11 ngày |
05 |
10-01-2025 |
7 |
3 ngày |
06 |
05-01-2025 |
8 |
8 ngày |
07 |
11-01-2025 |
8 |
2 ngày |
08 |
13-01-2025 |
10 |
0 ngày |
09 |
08-01-2025 |
6 |
5 ngày |
10 |
13-01-2025 |
18 |
0 ngày |
11 |
11-01-2025 |
6 |
2 ngày |
12 |
07-01-2025 |
8 |
6 ngày |
13 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
14 |
09-01-2025 |
6 |
4 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
5 ngày |
16 |
13-01-2025 |
10 |
0 ngày |
17 |
10-01-2025 |
11 |
3 ngày |
18 |
08-01-2025 |
6 |
5 ngày |
19 |
11-01-2025 |
11 |
2 ngày |
20 |
07-01-2025 |
9 |
6 ngày |
21 |
13-01-2025 |
7 |
0 ngày |
22 |
13-01-2025 |
7 |
0 ngày |
23 |
11-01-2025 |
10 |
2 ngày |
24 |
12-01-2025 |
4 |
1 ngày |
25 |
09-01-2025 |
7 |
4 ngày |
26 |
09-01-2025 |
3 |
4 ngày |
27 |
13-01-2025 |
10 |
0 ngày |
28 |
10-01-2025 |
3 |
3 ngày |
29 |
12-01-2025 |
14 |
1 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
9 ngày |
31 |
08-01-2025 |
8 |
5 ngày |
32 |
08-01-2025 |
9 |
5 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
4 ngày |
34 |
10-01-2025 |
7 |
3 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
6 ngày |
36 |
08-01-2025 |
11 |
5 ngày |
37 |
09-01-2025 |
5 |
4 ngày |
38 |
12-01-2025 |
8 |
1 ngày |
39 |
12-01-2025 |
8 |
1 ngày |
40 |
13-01-2025 |
12 |
0 ngày |
41 |
11-01-2025 |
4 |
2 ngày |
42 |
10-01-2025 |
10 |
3 ngày |
43 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
44 |
03-01-2025 |
7 |
10 ngày |
45 |
12-01-2025 |
7 |
1 ngày |
46 |
13-01-2025 |
12 |
0 ngày |
47 |
13-01-2025 |
8 |
0 ngày |
48 |
12-01-2025 |
7 |
1 ngày |
49 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
50 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
51 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
52 |
12-01-2025 |
9 |
1 ngày |
53 |
09-01-2025 |
12 |
4 ngày |
54 |
12-01-2025 |
8 |
1 ngày |
55 |
01-01-2025 |
7 |
12 ngày |
56 |
10-01-2025 |
5 |
3 ngày |
57 |
10-01-2025 |
7 |
3 ngày |
58 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
59 |
09-01-2025 |
5 |
4 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
4 ngày |
61 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
62 |
12-01-2025 |
14 |
1 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
7 ngày |
64 |
10-01-2025 |
9 |
3 ngày |
65 |
28-12-2024 |
6 |
16 ngày |
66 |
11-01-2025 |
10 |
2 ngày |
67 |
12-01-2025 |
5 |
1 ngày |
68 |
11-01-2025 |
5 |
2 ngày |
69 |
11-01-2025 |
7 |
2 ngày |
70 |
07-01-2025 |
10 |
6 ngày |
71 |
12-01-2025 |
10 |
1 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
4 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
6 ngày |
74 |
03-01-2025 |
7 |
10 ngày |
75 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
76 |
11-01-2025 |
9 |
2 ngày |
77 |
11-01-2025 |
6 |
2 ngày |
78 |
28-12-2024 |
5 |
16 ngày |
79 |
10-01-2025 |
5 |
3 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
8 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
6 ngày |
82 |
09-01-2025 |
6 |
4 ngày |
83 |
06-01-2025 |
7 |
7 ngày |
84 |
08-01-2025 |
7 |
5 ngày |
85 |
11-01-2025 |
7 |
2 ngày |
86 |
13-01-2025 |
7 |
0 ngày |
87 |
13-01-2025 |
8 |
0 ngày |
88 |
13-01-2025 |
8 |
0 ngày |
89 |
12-01-2025 |
13 |
1 ngày |
90 |
11-01-2025 |
9 |
2 ngày |
91 |
12-01-2025 |
13 |
1 ngày |
92 |
10-01-2025 |
10 |
3 ngày |
93 |
12-01-2025 |
10 |
1 ngày |
94 |
12-01-2025 |
9 |
1 ngày |
95 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
96 |
12-01-2025 |
10 |
1 ngày |
97 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
98 |
06-01-2025 |
9 |
7 ngày |
99 |
13-01-2025 |
6 |
0 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 14 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thông kê lô gan
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
12-01-2025 |
5 |
1 ngày |
02 |
12-01-2025 |
5 |
1 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
11 ngày |
06 |
05-01-2025 |
8 |
8 ngày |
08 |
13-01-2025 |
10 |
0 ngày |
11 |
11-01-2025 |
6 |
2 ngày |
13 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
5 ngày |
17 |
10-01-2025 |
11 |
3 ngày |
19 |
11-01-2025 |
11 |
2 ngày |
20 |
07-01-2025 |
9 |
6 ngày |
22 |
13-01-2025 |
7 |
0 ngày |
24 |
12-01-2025 |
4 |
1 ngày |
26 |
09-01-2025 |
3 |
4 ngày |
28 |
10-01-2025 |
3 |
3 ngày |
31 |
08-01-2025 |
8 |
5 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
4 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
6 ngày |
37 |
09-01-2025 |
5 |
4 ngày |
39 |
12-01-2025 |
8 |
1 ngày |
40 |
13-01-2025 |
12 |
0 ngày |
42 |
10-01-2025 |
10 |
3 ngày |
44 |
03-01-2025 |
7 |
10 ngày |
46 |
13-01-2025 |
12 |
0 ngày |
48 |
12-01-2025 |
7 |
1 ngày |
51 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
53 |
09-01-2025 |
12 |
4 ngày |
55 |
01-01-2025 |
7 |
12 ngày |
57 |
10-01-2025 |
7 |
3 ngày |
59 |
09-01-2025 |
5 |
4 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
4 ngày |
62 |
12-01-2025 |
14 |
1 ngày |
64 |
10-01-2025 |
9 |
3 ngày |
66 |
11-01-2025 |
10 |
2 ngày |
68 |
11-01-2025 |
5 |
2 ngày |
71 |
12-01-2025 |
10 |
1 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
6 ngày |
75 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
77 |
11-01-2025 |
6 |
2 ngày |
79 |
10-01-2025 |
5 |
3 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
8 ngày |
82 |
09-01-2025 |
6 |
4 ngày |
84 |
08-01-2025 |
7 |
5 ngày |
86 |
13-01-2025 |
7 |
0 ngày |
88 |
13-01-2025 |
8 |
0 ngày |
91 |
12-01-2025 |
13 |
1 ngày |
93 |
12-01-2025 |
10 |
1 ngày |
95 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
97 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
99 |
13-01-2025 |
6 |
0 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 14 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thongke loto mienbac
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
07-01-2025 |
8 |
6 ngày |
03 |
12-01-2025 |
6 |
1 ngày |
05 |
10-01-2025 |
7 |
3 ngày |
07 |
11-01-2025 |
8 |
2 ngày |
09 |
08-01-2025 |
6 |
5 ngày |
10 |
13-01-2025 |
18 |
0 ngày |
12 |
07-01-2025 |
8 |
6 ngày |
14 |
09-01-2025 |
6 |
4 ngày |
16 |
13-01-2025 |
10 |
0 ngày |
18 |
08-01-2025 |
6 |
5 ngày |
21 |
13-01-2025 |
7 |
0 ngày |
23 |
11-01-2025 |
10 |
2 ngày |
25 |
09-01-2025 |
7 |
4 ngày |
27 |
13-01-2025 |
10 |
0 ngày |
29 |
12-01-2025 |
14 |
1 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
9 ngày |
32 |
08-01-2025 |
9 |
5 ngày |
34 |
10-01-2025 |
7 |
3 ngày |
36 |
08-01-2025 |
11 |
5 ngày |
38 |
12-01-2025 |
8 |
1 ngày |
41 |
11-01-2025 |
4 |
2 ngày |
43 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
45 |
12-01-2025 |
7 |
1 ngày |
47 |
13-01-2025 |
8 |
0 ngày |
49 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
50 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
52 |
12-01-2025 |
9 |
1 ngày |
54 |
12-01-2025 |
8 |
1 ngày |
56 |
10-01-2025 |
5 |
3 ngày |
58 |
13-01-2025 |
9 |
0 ngày |
61 |
13-01-2025 |
11 |
0 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
7 ngày |
65 |
28-12-2024 |
6 |
16 ngày |
67 |
12-01-2025 |
5 |
1 ngày |
69 |
11-01-2025 |
7 |
2 ngày |
70 |
07-01-2025 |
10 |
6 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
4 ngày |
74 |
03-01-2025 |
7 |
10 ngày |
76 |
11-01-2025 |
9 |
2 ngày |
78 |
28-12-2024 |
5 |
16 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
6 ngày |
83 |
06-01-2025 |
7 |
7 ngày |
85 |
11-01-2025 |
7 |
2 ngày |
87 |
13-01-2025 |
8 |
0 ngày |
89 |
12-01-2025 |
13 |
1 ngày |
90 |
11-01-2025 |
9 |
2 ngày |
92 |
10-01-2025 |
10 |
3 ngày |
94 |
12-01-2025 |
9 |
1 ngày |
96 |
12-01-2025 |
10 |
1 ngày |
98 |
06-01-2025 |
9 |
7 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:du doan ket qua xsmb wap, du doan mien bac ngay hom nay, du doan minh ngoc mien bac, du doan de mb, du bao lo mb, soi câu du doan xsmb, than tai du doan xo so mien bac, thong ke giai dac biet theo thang, thong ke xo so mb theo tuan, thống kê giải đặc biệt theo tháng xổ số miền bắc, giải đăc biêt theo thang, thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số miền bắc theo tuần, thống kê giải đặc biệt 2014, thong ke lo to mien bac minh ngoc, tan suat xsmb minh ngoc, thong ke mienbac, thong ke xsmb theo thu, thong ke xsmb 3 5 2019,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 14-01-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số Vũng Tàu
Xổ số Bến Tre
Xổ số Bạc Liêu
Xổ số Đắc Lắc
Xổ số Quảng Nam