Thống kê nâng cao thong ke tong hop xsmb 11-04-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 11-04-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 11 tháng 04 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: du doán xsmb wap
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
02-04-2025 |
4 |
8 ngày |
01 |
02-04-2025 |
7 |
8 ngày |
02 |
06-04-2025 |
7 |
4 ngày |
03 |
08-04-2025 |
8 |
2 ngày |
04 |
05-04-2025 |
6 |
5 ngày |
05 |
08-04-2025 |
7 |
2 ngày |
06 |
08-04-2025 |
11 |
2 ngày |
07 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
08 |
10-04-2025 |
6 |
0 ngày |
09 |
08-04-2025 |
15 |
2 ngày |
10 |
06-04-2025 |
7 |
4 ngày |
11 |
05-04-2025 |
6 |
5 ngày |
12 |
06-04-2025 |
5 |
4 ngày |
13 |
09-04-2025 |
9 |
1 ngày |
14 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
15 |
09-04-2025 |
12 |
1 ngày |
16 |
09-04-2025 |
10 |
1 ngày |
17 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
18 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
19 |
09-04-2025 |
11 |
1 ngày |
20 |
21-03-2025 |
2 |
20 ngày |
21 |
07-04-2025 |
11 |
3 ngày |
22 |
09-04-2025 |
9 |
1 ngày |
23 |
10-04-2025 |
4 |
0 ngày |
24 |
05-04-2025 |
9 |
5 ngày |
25 |
08-04-2025 |
15 |
2 ngày |
26 |
09-04-2025 |
7 |
1 ngày |
27 |
10-04-2025 |
5 |
0 ngày |
28 |
09-04-2025 |
6 |
1 ngày |
29 |
01-04-2025 |
5 |
9 ngày |
30 |
18-03-2025 |
5 |
23 ngày |
31 |
08-04-2025 |
15 |
2 ngày |
32 |
08-04-2025 |
4 |
2 ngày |
33 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
34 |
05-04-2025 |
8 |
5 ngày |
35 |
10-04-2025 |
9 |
0 ngày |
36 |
03-04-2025 |
6 |
7 ngày |
37 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
38 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
39 |
08-04-2025 |
7 |
2 ngày |
40 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
41 |
08-04-2025 |
3 |
2 ngày |
42 |
09-04-2025 |
5 |
1 ngày |
43 |
08-04-2025 |
11 |
2 ngày |
44 |
07-04-2025 |
13 |
3 ngày |
45 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
46 |
07-04-2025 |
8 |
3 ngày |
47 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
48 |
07-04-2025 |
7 |
3 ngày |
49 |
10-04-2025 |
9 |
0 ngày |
50 |
04-04-2025 |
6 |
6 ngày |
51 |
06-04-2025 |
6 |
4 ngày |
52 |
09-04-2025 |
7 |
1 ngày |
53 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
54 |
28-03-2025 |
9 |
13 ngày |
55 |
07-04-2025 |
3 |
3 ngày |
56 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
57 |
02-04-2025 |
6 |
8 ngày |
58 |
10-04-2025 |
9 |
0 ngày |
59 |
09-04-2025 |
6 |
1 ngày |
60 |
09-04-2025 |
11 |
1 ngày |
61 |
29-03-2025 |
10 |
12 ngày |
62 |
08-04-2025 |
6 |
2 ngày |
63 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
64 |
03-04-2025 |
6 |
7 ngày |
65 |
08-04-2025 |
11 |
2 ngày |
66 |
06-04-2025 |
8 |
4 ngày |
67 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
68 |
04-04-2025 |
8 |
6 ngày |
69 |
04-04-2025 |
10 |
6 ngày |
70 |
24-03-2025 |
6 |
17 ngày |
71 |
03-04-2025 |
10 |
7 ngày |
72 |
06-04-2025 |
8 |
4 ngày |
73 |
08-04-2025 |
7 |
2 ngày |
74 |
04-04-2025 |
10 |
6 ngày |
75 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
76 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
77 |
05-04-2025 |
5 |
5 ngày |
78 |
04-04-2025 |
8 |
6 ngày |
79 |
06-04-2025 |
8 |
4 ngày |
80 |
10-04-2025 |
11 |
0 ngày |
81 |
07-04-2025 |
8 |
3 ngày |
82 |
05-04-2025 |
10 |
5 ngày |
83 |
07-04-2025 |
9 |
3 ngày |
84 |
08-04-2025 |
5 |
2 ngày |
85 |
06-04-2025 |
11 |
4 ngày |
86 |
09-04-2025 |
10 |
1 ngày |
87 |
05-04-2025 |
4 |
5 ngày |
88 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
89 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
90 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
91 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
92 |
08-04-2025 |
8 |
2 ngày |
93 |
08-04-2025 |
6 |
2 ngày |
94 |
07-04-2025 |
4 |
3 ngày |
95 |
06-04-2025 |
7 |
4 ngày |
96 |
09-04-2025 |
5 |
1 ngày |
97 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
98 |
08-04-2025 |
10 |
2 ngày |
99 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 11 tháng 04 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke mb
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
02-04-2025 |
4 |
8 ngày |
02 |
06-04-2025 |
7 |
4 ngày |
04 |
05-04-2025 |
6 |
5 ngày |
06 |
08-04-2025 |
11 |
2 ngày |
08 |
10-04-2025 |
6 |
0 ngày |
11 |
05-04-2025 |
6 |
5 ngày |
13 |
09-04-2025 |
9 |
1 ngày |
15 |
09-04-2025 |
12 |
1 ngày |
17 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
19 |
09-04-2025 |
11 |
1 ngày |
20 |
21-03-2025 |
2 |
20 ngày |
22 |
09-04-2025 |
9 |
1 ngày |
24 |
05-04-2025 |
9 |
5 ngày |
26 |
09-04-2025 |
7 |
1 ngày |
28 |
09-04-2025 |
6 |
1 ngày |
31 |
08-04-2025 |
15 |
2 ngày |
33 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
35 |
10-04-2025 |
9 |
0 ngày |
37 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
39 |
08-04-2025 |
7 |
2 ngày |
40 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
42 |
09-04-2025 |
5 |
1 ngày |
44 |
07-04-2025 |
13 |
3 ngày |
46 |
07-04-2025 |
8 |
3 ngày |
48 |
07-04-2025 |
7 |
3 ngày |
51 |
06-04-2025 |
6 |
4 ngày |
53 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
55 |
07-04-2025 |
3 |
3 ngày |
57 |
02-04-2025 |
6 |
8 ngày |
59 |
09-04-2025 |
6 |
1 ngày |
60 |
09-04-2025 |
11 |
1 ngày |
62 |
08-04-2025 |
6 |
2 ngày |
64 |
03-04-2025 |
6 |
7 ngày |
66 |
06-04-2025 |
8 |
4 ngày |
68 |
04-04-2025 |
8 |
6 ngày |
71 |
03-04-2025 |
10 |
7 ngày |
73 |
08-04-2025 |
7 |
2 ngày |
75 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
77 |
05-04-2025 |
5 |
5 ngày |
79 |
06-04-2025 |
8 |
4 ngày |
80 |
10-04-2025 |
11 |
0 ngày |
82 |
05-04-2025 |
10 |
5 ngày |
84 |
08-04-2025 |
5 |
2 ngày |
86 |
09-04-2025 |
10 |
1 ngày |
88 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
91 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
93 |
08-04-2025 |
6 |
2 ngày |
95 |
06-04-2025 |
7 |
4 ngày |
97 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
99 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 11 tháng 04 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke soi cau lo bach thu mien bac
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
02-04-2025 |
7 |
8 ngày |
03 |
08-04-2025 |
8 |
2 ngày |
05 |
08-04-2025 |
7 |
2 ngày |
07 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
09 |
08-04-2025 |
15 |
2 ngày |
10 |
06-04-2025 |
7 |
4 ngày |
12 |
06-04-2025 |
5 |
4 ngày |
14 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
16 |
09-04-2025 |
10 |
1 ngày |
18 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
21 |
07-04-2025 |
11 |
3 ngày |
23 |
10-04-2025 |
4 |
0 ngày |
25 |
08-04-2025 |
15 |
2 ngày |
27 |
10-04-2025 |
5 |
0 ngày |
29 |
01-04-2025 |
5 |
9 ngày |
30 |
18-03-2025 |
5 |
23 ngày |
32 |
08-04-2025 |
4 |
2 ngày |
34 |
05-04-2025 |
8 |
5 ngày |
36 |
03-04-2025 |
6 |
7 ngày |
38 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
41 |
08-04-2025 |
3 |
2 ngày |
43 |
08-04-2025 |
11 |
2 ngày |
45 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
47 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
49 |
10-04-2025 |
9 |
0 ngày |
50 |
04-04-2025 |
6 |
6 ngày |
52 |
09-04-2025 |
7 |
1 ngày |
54 |
28-03-2025 |
9 |
13 ngày |
56 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
58 |
10-04-2025 |
9 |
0 ngày |
61 |
29-03-2025 |
10 |
12 ngày |
63 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
65 |
08-04-2025 |
11 |
2 ngày |
67 |
10-04-2025 |
10 |
0 ngày |
69 |
04-04-2025 |
10 |
6 ngày |
70 |
24-03-2025 |
6 |
17 ngày |
72 |
06-04-2025 |
8 |
4 ngày |
74 |
04-04-2025 |
10 |
6 ngày |
76 |
10-04-2025 |
8 |
0 ngày |
78 |
04-04-2025 |
8 |
6 ngày |
81 |
07-04-2025 |
8 |
3 ngày |
83 |
07-04-2025 |
9 |
3 ngày |
85 |
06-04-2025 |
11 |
4 ngày |
87 |
05-04-2025 |
4 |
5 ngày |
89 |
09-04-2025 |
8 |
1 ngày |
90 |
10-04-2025 |
12 |
0 ngày |
92 |
08-04-2025 |
8 |
2 ngày |
94 |
07-04-2025 |
4 |
3 ngày |
96 |
09-04-2025 |
5 |
1 ngày |
98 |
08-04-2025 |
10 |
2 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:soi cau xo so du doan mien bac, du doan lo kep mien bac, dudoan dac biet xuantocdo mb, du doan xsmb w, du doan de ve hom nay, du doan xô so mb, du doan de mien bac, du doan trung thuong xo so mien bac, thong ke lo xien xsmb, thong ke giai dac biet mien bac theo tuan, thongke giaidacbiet theothang, xem thong ke mb, thong ke loto gan mien bac, tk tan suat lo mb, thong ke xo so mien bac thu 3, thống kê db xsmb, thống kê 2 số cuối giải đặc biệt xổ số miền bắc theo tuần, thong ke 5 so giai dac biet theo tuan,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 11-04-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số Bình Dương
Xổ số Vĩnh Long
Xổ số Trà Vinh
Xổ số Gia Lai
Xổ số Ninh Thuận